- Từ điển Anh - Việt
Querulous
Nghe phát âmMục lục |
/´kweruləs/
Thông dụng
Tính từ
Hay càu nhàu, hay than phiền, dễ cáu kỉnh
He's a querulous man
Ông ta là một người đàn ông hay càu nhàu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bearish , bemoaning , cantankerous , captious , carping , censorious , complaining , critical , cross , crying , deploring , discontented , dissatisfied , edgy , fault-finding , fretful , grousing , grumbling , grumbly , huffy* irascible , irritable , lamenting , out of sorts* peevish , petulant , plaintive , scrappy , snappy , sour , testy , thin-skinned* touchy , uptight , wailing , waspish , waspy , whimpering , whining , whiny , bad-tempered , crabbed , cranky , disagreeable , grouchy , grumpy , irascible , nasty , peevish , snappish , surly , ugly , querimonious , touchy
Từ trái nghĩa
adjective
- cheerful , easy-going , happy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Querulously
Phó từ: hay càu nhàu, hay than phiền, dễ cáu kỉnh, -
Querulousness
/ ´kweruləsnis /, danh từ, tính hay càu nhàu, tính hay than phiền, tính dễ cáu kỉnh, -
Query
/ ´kwiəri /, Danh từ: câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc, (viết tắt) qu. thử hỏi, chẳng biết,... -
Query By Example (QBE)
hỏi bằng ví dụ, hỏi bằng thí dụ, -
Query By Model (QBM)
hỏi theo mô hình, -
Query Management Facility (QMF)
phương tiện quản lý hỏi, -
Query Optimization in a Protective Environment (QOPE)
tối ưu hóa câu hỏi trong một môi trường được bảo vệ, -
Query Table
bảng truy vấn, -
Query application
ứng dụng hỏi, ứng dụng vấn tin, -
Query by Form (QBF)
hỏi theo hình thái, -
Query by example-QBE
hỏi bằng ví dụ (qbe), -
Query command
lệnh hỏi, lệnh vấn tin, query command procedure, thủ tục lệnh hỏi, query command procedure, thủ tục lệnh vấn tin -
Query command procedure
thủ tục lệnh hỏi, thủ tục lệnh vấn tin, -
Query facility
phương tiện yêu cầu, -
Query instance
thực thể hỏi, thực thể vấn tin, -
Query language
ngôn ngữ truy vấn, ngôn ngữ vấn đáp, ngôn ngữ hỏi, sql ( structuredquery language ), ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, sql ( structured... -
Query management form
dạng quản lý vấn tin, mẫu biểu quản lý vấn tin, -
Query management object
đối tượng quản lý vấn tin, -
Query management question
câu hỏi quản lý vấn tin, -
Query mode
chế độ vấn tin, chế độ hỏi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.