- Từ điển Anh - Việt
Roster
Nghe phát âmMục lục |
/´roustə/
Thông dụng
Danh từ
Bảng phân công (nhất là trong quân đội)
Ngoại động từ
Đưa (ai) vào bảng phân công
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lịch tưới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agenda , catalog , head count , index , inventory , listing , muster , nose count , program , record , register , roll , roll call , rota , schedule , scroll , table , agendum , directory , list , slate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Roster for trains running
kế hoạch khai thác các đoàn tàu, -
Roster irrigation
tưới luân phiên, tưới theo lịch, -
Rosthornite
rosthocnit, -
Rostra
Danh từ số nhiều của rotrum: như rostrum, -
Rostral
Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) mỏ, Ở mỏ, thuộc mỏ, -
Rostral column
cột có hình trang trí rostra (hình mũi tàu buồm), -
Rostrat
Tính từ: (sinh vật học) có mỏ, -
Rostrate
có mũi nhô, -
Rostrated
/ ´rɔstrəl /, như rostrat, -
Rostriform
Tính từ: dạng mỏ, Y học: hình mỏ, -
Rostrum
/ ´rɔstrəm /, Danh từ, số nhiều rotrums, .rostra: diễn đàn (bục cao để nói với công chúng), diều... -
Rostrum corporis callosi
mỏ thể trai, -
Rostrum sphenoidale
mỏ xương bướm, -
Rosular
Tính từ: xếp dạng hoa thị, -
Rosy
/ ´rouzi /, Tính từ: hồng hào; hồng sẫm; có màu hoa hồng đỏ, (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời,... -
RosÐ
Danh từ: rượu nho hồng, -
Rot
/ rɔt /, Danh từ: sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn,... -
Rot-gut
/ ´rɔt¸gʌt /, danh từ, rượu mạnh uống hại dạ dày, tính từ, uống hại dạ dày (rượu), -
Rot of branches
sự mục của cành cây, -
Rot of sap wood
sự mục của gỗ đác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.