Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scroll

Nghe phát âm


Mục lục

/skrəul/

Thông dụng

Danh từ

Cuộn giấy da, cuộn giấy (để viết lên trên)
Giấy ống quyển; cuộn sách
(từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc
Hình trang trí dạng cuộn

Ngoại động từ

Cuộn lên, cuộn xuống
Làm hiện (văn bản) cuộn lên xuống (trên máy tính)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn
Trang trí bằng những hình cuộn

Hình Thái Từ

Cơ khí & công trình

nếp cuộn tròn
đường xoắn ốc phẳng
ren phẳng (mâm cặp máy tiện)
trục vít (bước thay đổi theo đường kính lõi)

Toán & tin

cuộn đường xoáy ốc
đường xoáy ốc
mặt kẻ lệch
sự xem lướt

Nguồn khác

  • scroll : Foldoc

Xây dựng

buồng xoắn trôn ốc
gờ xoắn ốc
trang trí cuộn

Giải thích EN: Any ornament, such as an Ionic volute, resembling a scroll of paper..

Giải thích VN: Một kiểu trang trí như kiểu trang trí xoắn ốc Ionic, tương tự như một cuộn giấy.

vỏ bình ốc (của máy bơm)

Kỹ thuật chung

cuộn
auto scroll
cuộn tự động
auto scroll
tự động cuộn
horizontal scroll bar
thanh cuộn (nằm) ngang
scroll able entry field
trường nhập cuộn được
scroll able partition
phần cuộn được
scroll arrow
mũi tên cuộn
scroll bar
giải cuộn
scroll bar
thanh cuộn
scroll bar
thành cuộn
scroll bar
thanh cuộn, dải cuộn
scroll bar/scroll box
dải cuộn/hộp cuộn
scroll box
hộp cuộn
scroll down
cuộn xuống
scroll mode
chế độ cuộn
scroll region
vùng cuộn
scroll up
cuộn lên
smooth scroll
cuộn trơn
vertical scroll
cuộn lên xuống
vertical scroll ball
thanh cuộn dọc
vertical scroll bar
thanh cuộn đứng
nếp cuộn
đường xoắn ốc
sự cuốn
vật hình xoắn ốc

Kinh tế

vít tải

Nguồn khác

  • scroll : Corporateinformation

Cơ - Điện tử

đường xoắn ốc, trụ xoắn ốc,trục vít bước thay đổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
document , list , papyrus , parchment , roll , schedule , scrawl , streamer , volute , writing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top