- Từ điển Anh - Việt
Shipshape
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃip¸ʃeip/
Thông dụng
Tính từ
Trật tự, gọn gàng, ngăn nắp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- businesslike , chipper , clean , in good shape , in tip-top condition , neat , ordered , orderly , spick-and-span * , trim , uncluttered , well-groomed , well-kept , snug , spick-and-span , spruce , taut , tidy , trig
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shipshipment
sự gửi hàng bằng đường biển (tải trọng), -
Shiptainer
Danh từ: cần trục trên bến để chất hàng lên tàu, -
Shipway
Danh từ: Đường trượt của tàu; kênh hàng hải, đường trượt tàu, -
Shipway construction
công trình hạ (thủy) tàu, -
Shipworm
Danh từ: (động vật học) con hà, con hà, -
Shipwreck
/ ´ʃip¸rek /, Danh từ: nạn đắm tàu; sự đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại... -
Shipwrecked
bị đắm tàu, -
Shipwright
/ ´ʃip¸rait /, Danh từ: thợ đóng tàu, Xây dựng: thợ đóng tàu,Shipwright's workshop
xưởng đóng tàu,Shipyard
/ ´ʃip¸ja:d /, Danh từ: xưởng đóng tàu, Xây dựng: âu thuyền (xưởng...Shipyard eye
viêm giác-kết mạc dịch,Shipyard workers
công nhân xưởng đóng tàu,Shipyardeye
viêm giác-kết mạc dịch,Shir
/ ʃə: /, như shirr,Shire
/ ´ʃaiə /, Danh từ: quận, huyện, ( the shires) ( số nhiều) một số quận vùng trung du england và...Shire-horse
Danh từ: ngựa thồ,Shire-town
Danh từ: châu thành,Shirk
/ ʃə:k /, Ngoại động từ: chuồn, trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...) vì lười,...Shirked
,Shirker
/ ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.