- Từ điển Anh - Việt
Sizable
Nghe phát âmMục lục |
/´saizəbl/
Thông dụng
Cách viết khác sizeable
Tính từ
Có cỡ, khá lớn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
có kích thước lớn
đáng kể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ample , big , burly , capacious , comprehensive , decent , decent-sized , extensive , good , goodly , great , gross , hefty , husky , jumbo * , largish , major , massive , ponderous , respectable , sensible , spacious , strapping , substantial , tidy , voluminous , whopping * , considerable , healthy , large , large-scale , biggish , roomy , whopping
Từ trái nghĩa
adjective
- inadequate , inconsiderable , insufficient , little , short , small , tiny
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sizar
/ ´saizə /, Danh từ: học sinh được giảm học phí (ở đại học căm-brít), -
Sizarship
Danh từ: học bổng (của học sinh đại học căm-brít), -
Size
/ saiz /, Danh từ: quy mô; kích thước, độ lớn, what's your size?, anh cao bao nhiêu?, cỡ, khổ, số... -
Size-stick
Danh từ: thước đo chân (của thợ giày), -
Size bath
bể dung dịch, -
Size bracket
thành phần cỡ hạt, -
Size classification
sự định cỡ, sự phân loại theo kích thước, -
Size colour
sơn keo, -
Size control
sự kiểm tra kích thước, sự điều khiển cỡ, sự điều khiển kích thước, kiểm tra kích thước, -
Size degradation
sự nghiền nhỏ, -
Size dimension
chiều đo kích thước, -
Size distribution
thành phần cỡ hạt, -
Size distribution curve
đường cong cỡ hạt, -
Size effect
ảnh hưởng kích thước, ảnh hưởng kích thước, -
Size effect factor
hệ số kích thước, -
Size enlargement
làm tăng kích thước, -
Size factor
hệ số ảnh hưởng kích thước, yếu tố kích thước, -
Size field
trường kích thước, -
Size frames
đo cỡ khung, -
Size grade
cỡ, kích thước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.