- Từ điển Anh - Việt
Teacher
Mục lục |
/'ti:t∫ə/
Thông dụng
Danh từ
Giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học)
Chuyên ngành
Xây dựng
thầy giáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abecedary , adviser , assistant , coach , disciplinarian , educator , faculty member , guide , instructor , lecturer , mentor , pedagogue , preceptor , professor , pundit , scholar , schoolteacher , supervisor , teach * , trainer , tutor , director , edifier , governess , guru , maestro , master , pedagog , pl. faculty , preacher , preceptress , prof , rabbi , schoolmaster , swami , usher
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Teacher's room
phòng giáo viên, -
Teacher base
phòng giáo viên, -
Teachers
, -
Teachers' college
trường sư phạm, -
Teachership
Danh từ: nghề dạy học, nghề giáo viên, chức vụ thầy giáo, -
Teaching
/ 'ti:t∫iŋ /, Danh từ: sự dạy, công việc dạy học, sự dạy bảo, sự dạy dỗ, nghề dạy học,... -
Teaching area
khu vực giảng dạy, -
Teaching equipment Overhead ,Slide proje
Nghĩa chuyên nghành: hệ thống trang âm giảng dạy, -
Teaching equipment overhead
Nghĩa chuyên nghành: thiết bị giảng dạy , hội thảo như máy chiếu overhead, máy chiếu phim tấm... -
Teaching program
chương trình dạy học, phần mềm dạy học, -
Teaching software
phần mềm dậy học, -
Teaching wall
tường (để) giảng dạy (tường có bảng và thiết bị), -
Teachs
, -
Teachware
phần mềm dậy học, -
Teacup
/ ´ti:¸kʌp /, Danh từ: tách uống trà, chén uống trà, storm in a teacup, việc bé xé ra to, việc không... -
Teafiring
sự sao chè, sự sấy chè, -
Teagle
máy băng tải, -
Teak
/ ti:k /, Danh từ: (thực vật học) gỗ tếch (gỗ cứng, chắc của một cây cao (thường) xanh ở... -
Teak wood
gỗ giá tỵ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.