- Từ điển Anh - Việt
Transfix
Mục lục |
/træns´fiks/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đâm, chọc thủng
(nghĩa bóng) làm cho sững sờ; làm cho chết khiếp, làm chết đứng
- to be transfixed with terror
- chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp
Hình Thái Từ
- Ved : Transfixed
- Ving: Transfixing
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự xuyên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bewitch , captivate , enchant , engross , fascinate , hold , hypnotize , mesmerize , palsy , paralyze , petrify , rivet , root , spellbind , stop in one’s tracks , stop one dead , stun , fix , impale , lance , nail down , penetrate , pin down , puncture , run through , skewer , skiver , spear , spike , spit , stick , transpierce , arrest , catch up , enthrall , astonish , astound , pierce
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transfixion
/ træns´fikʃən /, Danh từ: sự đâm, sự chọc thủng, (y học) thủ thuật cắt cụt xuyên,Transfluent
/ træns´flu:ənt /, tính từ, chảy qua,Transfluxor
Danh từ: (tin học) transfluxo,Transforation
(thủ thuật) chọc đầu thai nhi,Transform
/ træns'fɔ:m /, Ngoại động từ: thay đổi, biến đổi (hình dáng, trạng thái, chức năng), làm...Transform Coefficient (TCOEF)
hệ số biến đổi,Transform fault
đứt gãy biến dạng,Transform layer
lớp biến đổi,Transformable
/ træns'fɔ:məbl /, tính từ, có thể biến đổi; có thể bị biến đổi,Transformable shell
vỏ biến dạng được,Transformation
/ ,trænsfə'meiʃn /, Danh từ: sự biến đổi; sự bị biến đổi, sự biến chất, sự biến tính,...Transformation (vs)
phép biến đổi, sự biến đổi,Transformation by reciprocal
phép nghịch đảo,Transformation coefficient
hệ số biến đổi,Transformation curve
đường cong biến đổi (đường khả năng sản xuất),Transformation cycle
chu kỳ biến đổi,Transformation group
nhóm hoán vị, nhóm các phép biến đổi,Transformation industries
các công nghiệp chế biến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.