- Từ điển Anh - Việt
Trophy
Mục lục |
/'troufi/
Thông dụng
Danh từ
Chiến tích; chiến lợi phẩm, vật kỷ niệm chiến thắng (trong chiến tranh..)
Nhóm đồ vật trần thiết, trưng bày
(thể dục,thể thao) cúp (vật được làm giải thưởng khi giành phần thắng trong cuộc thi đấu thể thao)
Chuyên ngành
Xây dựng
trofi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blue ribbon * , booty , citation , crown , cup , decoration , gold * , gold star , guerdon , keepsake , laurels , medal , memento , memorial , palm , prize , reminder , ribbon , souvenir , spoils * , token , accolade , award , honor , laurel , reward
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tropia
lác, -
Tropic
/ ´trɔpik /, Danh từ: (địa lý,địa chất) chí tuyến (vĩ độ 23 độ 27 bắc hoặc nam), ( the tropics)... -
Tropic amnesia
chứng quên ( mất trí nhớ ) vùng nhiệt đới, -
Tropic bird
Danh từ: chim biển nhiệt đới, -
Tropic higher high water
nước lớn cao triều tropic, -
Tropic higher low water
nước ròng cao triều tropic, -
Tropic lower high water
nước lớn thấp triều tropic, -
Tropic of Cancer
chí tuyến bắc, chí tuyến cự giải, -
Tropic of Capricorn
chí tuyến ma kết, chí tuyến nam, -
Tropic proofing test
thử nghiệm nhiệt đới hóa, -
Tropic tide
triều chí tuyến, -
Tropical
/ ´trɔpikəl /, Tính từ: (thuộc) nhiệt đới; có tính chất nhiệt đới, giống như vùng nhiệt... -
Tropical Zone
vùng nhiệt đới, -
Tropical abscess
áp xeamip gan, -
Tropical amnesia
chứng quên (mất trí nhớ) vùng nhiết đới, -
Tropical anemia
thiếu máu vùng nhiệt đới, -
Tropical chocolate
socola ít nóng chảy, -
Tropical climate
khí hậu nhiệt đới, -
Tropical curing
sự bảo dưỡng (bê tông) ở nhiệt độ cao, -
Tropical cyclone
bão nhiệt đới, khí xoáy thuận nhiệt đới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.