- Từ điển Anh - Việt
Whit
Mục lục |
/wit/
Thông dụng
Danh từ
Not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không
There's not a whit of truth in the statement
Trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , crumb , dash , drop , fragment , grain , hoot * , iota , jot , little , mite , modicum , particle , piece , pinch , scrap , shred , speck , trace , hoot , ounce , dab , dot , dram , minim , molecule , ort , scruple , smidgen , tittle , trifle , ace , bit , mote , scintilla
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
White
/ wai:t /, Tính từ: trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước,... -
White's rating
định giá của white, -
White-bear
Danh từ: ( động từ) gấu trắng, -
White-beard
Danh từ: người già cả, -
White-blooded
Tính từ: thiếu máu, -
White-book
Danh từ: (ngoại giao) sách trắng, -
White-caps
Danh từ số nhiều: sóng bạc đầu, -
White-coal
Danh từ: than trắng, thủy năng, -
White-collar
/ ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
White-collar job
công việc văn phòng, việc làm trí óc, -
White-collar worker
nhân viên văn phòng, công nhân cổ trắng, nhân viên văn phòng, -
White-collar workers
giới lao động cổ trắng, nhân viên văn phòng, -
White-crested wave
sóng bạc đầu, -
White-finish coat
lớp chồng, -
White-fish
Danh từ: cá thịt trắng (như) cá hồi; cá moruy..., (động vật) cá hồi trắng, cá ngần -
White-hot
/ ´wait¸hɔt /, Tính từ: bị nung đỏ trắng, (nghĩa bóng) giận điên lên, (từ mỹ, (từ lóng))... -
White-knuckle ride
sợ chết khiếp, -
White-lipped
/ ´wait¸lipt /, tính từ, môi tái đi (vì sợ hãi), -
White-livered
Tính từ: nhát gan, nhút nhát, -
White-noise record
sự ghi nhiễu trắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.