- Từ điển Anh - Việt
Yardstick
Nghe phát âmMục lục |
/'jɑ:dstik/
Thông dụng
Danh từ
(như) yard-wand
(nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh
Dệt may
thước Anh (dài 1 yat)
Kinh tế
thước yat
tiêu chuẩn so sánh
vật chuẩn
vật mẫu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barometer , basis , benchmark , criterion , example , guide , guideline , indicator , mark , measure , meter , model , norm , rule , sample , scale , standard , tape measure , test , gauge , touchstone , ruler
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Yark
bãi dỡ hàng, thước anh (0, 9144m), kho gỗ, nhà máy, xưởng, ga lập tàu, sân, -
Yarmouthian stage
bậc yarmouthi, -
Yarmulka
/ 'jʌmulkə /, Danh từ: mũ của đàn ông do thái đội khi cầu nguyện, -
Yarn
/ jɑ:n /, Danh từ: sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, Nội... -
Yarn-beam
/'jɑ:nbi:m/, trục cửi (dệt), Danh từ: (ngành dệt) trục cửi, -
Yarn-dye
nhuộm sợi, -
Yarn-spinner
/ ja:n-´spinə /, Danh từ: thợ (công nhân) kéo sợi, (bóng) người kể chuyện, kẻ thích kể chuyện... -
Yarn carrier
bộ phận mang sợi, -
Yarn end
sự nhuộm sợi, -
Yarn feed control
kiểm tra cấp sợi, điều khiển cấp sợi, -
Yarn packing
sự làm kín bằng sợi, sự làm kín bằng sợi, -
Yarn roller
trục sợi dọc, -
Yarovization
/ ,jɑ:rəvi'zei∫n /, Danh từ: (nông nghiệp) sự xuân hoá, -
Yarovize
/ 'jɑ:rəvaiz /, Động từ: xuân hoá (hạt giống), -
Yarrow
/ 'jærou /, Danh từ: (thực vật học) cỏ thi, -
Yasargil hypophyseal forceps, sharp
kẹp tuyến yên yasargil, -
Yasargil tumor and vessel forceps, bayon
kẹp u bướu và mạch máu yasargil, -
Yashmak
/ 'jæ∫mæk /, Danh từ: mạng che mặt của đàn bà hồi giáo, -
Yataghan
/ ´jætəgən /, Danh từ: i-ata-gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo ixlam), -
Yatobyo
bệnh tularemia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.