- Từ điển Anh - Việt
Criterion
Nghe phát âmMục lục |
/kraɪˈtɪəriən/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .criteria
Tiêu chuẩn
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(pl) criteria, chỉ tiêu
Toán & tin
tiêu chuẩn
- control criterion
- tiêu chuẩn kiểm tra
- convergence criterion
- tiêu chuẩn hội tụ
- error-squared criterion
- tiêu chuẩn sai số bình quân
- logarithmic criterion
- tiêu chuẩn lôga
- pentode criterion
- tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)
- reducibility criterion
- tiêu chuẩn khả quy
- root-mean-square criterion
- tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình
- stability criterion
- tiêu chuẩn ổn định
- switching criterion
- tiêu chuẩn đảo mạch
- unconditional stability criterion
- tiêu chuẩn ổn định không điều kiện
Xây dựng
chuẩn số
- kinematic criterion
- chuẩn số động học
Điện lạnh
tiêu chí
- Lawson criterion
- tiêu chí Lawson
- Loeb' criterion
- tiêu chí Loeb
- Loeb' criterion
- tiêu chí Popov
- Mikhailov criterion
- tiêu chí Mikhailov
- Nyquist criterion
- tiêu chí Nyquist
- performance criterion
- tiêu chí phẩm chất
Kỹ thuật chung
chỉ tiêu
- derailment criterion
- chỉ tiêu trật bánh
chuẩn độ
- reliability criterion
- tiêu chuẩn độ an toàn
- reliability criterion
- tiêu chuẩn độ tin cậy
- strength criterion
- tiêu chuẩn độ bền
chuẩn mực
dấu hiệu
- cauchy's criterion
- dấu hiệu Côsi
- criterion of buckling
- dấu hiệu mất ổn định
- d'alembert 's criterion
- dấu hiệu đalămbe
- dirichlet's criterion
- dấu hiệu Đirishơlê
- leibnitz's criterion
- dấu hiệu lépnhit
- raabe's criterion
- dấu hiệu ráp (về hội tụ của chuỗi số dương)
- welerstrass's criterion
- dấu hiệu vây trát (về hội tụ đều của chuỗi hàm số)
Kinh tế
tiêu chuẩn
- criterion of quality
- tiêu chuẩn chất lượng
- decision criterion
- tiêu chuẩn quyết định
- decision rule based oh minimax criterion
- quy tắc ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn minimax
- document criterion
- tiêu chuẩn hóa chứng từ
- Laplace criterion
- tiêu chuẩn Laplace
- maximax criterion
- tiêu chuẩn cực đại của cực đại
- maximax criterion
- tiêu chuẩn cực đại của cực tiểu
- maximax criterion
- tiêu chuẩn maximax
- maximin criterion
- tiêu chuẩn cực tiểu của cực tiểu
- maximin criterion
- tiêu chuẩn maximin
- minimax criterion
- tiêu chuẩn cực tiểu của cực đại
- optimality criterion
- tiêu chuẩn tối ưu
- Pareto criterion
- Tiêu chuẩn Pareto
- profit criterion
- tiêu chuẩn lợi nhuận
- regret criterion
- tiêu chuẩn regret
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- archetype , basis , benchmark , canon , example , exemplar , fact , foundation , law , measure , model , norm , opinion , original , paradigm , pattern , point of comparison , precedent , principle , proof , prototype , rule , scale , standard , touchstone , yardstick , gauge , mark , test
Từ trái nghĩa
noun
- change , conjecture , fancy , guess , possibility , probability
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Criterion failure
chuẩn số phá hoại, -
Criterion function
hàm tiêu chuẩn, hàm (số) phân biệt, -
Criterion of buckling
dấu hiệu mất ổn định, -
Criterion of degeneracy
chuẩn số biến chất, -
Criterion of efficiency
tiêu chuẩn hiệu quả, -
Criterion of failure
chuẩn cứ về sự cố, -
Criterion of geometrical unchangeability
tiêu chuẩn bất biến hình học, -
Criterion of quality
tiêu chuẩn chất lượng, -
Criterion of quality evaluation
tiêu chuẩn đánh giá chất lượng, -
Criterion performance
năng suất định mức, -
Criterion value
giá trị phán đoán, -
Criterium
Danh từ: cuộc đua xe đạp gồm nhiều chặng, tiêu chí, -
Critic
/ ´kritik /, Danh từ: nhà phê bình (văn nghệ), người chỉ trích, Từ đồng... -
Critica1 stress
ứng suất tới hạn, -
Critical
/ ˈkrɪtɪkəl /, Tính từ: phê bình, phê phán, trí mạng, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống... -
Critical-error handler
trình xử lý lỗi nặng, -
Critical-path method or technique
phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn, -
Critical Effect
hiệu ứng tới hạn, tác động ngược đầu tiên, hay thường được gọi là tiền tố, xuất hiện khi một liều lượng tăng... -
Critical activity
độ phóng xạ tới hạn, hoạt động then chốt, -
Critical age
Thành Ngữ:, critical age, (y học) thời kỳ mãn kinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.