Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ejectơ” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • / i´dʒektə /, Danh từ số nhiều: (địa lý,địa chất) vật phóng (của núi lửa...), (y học) chất bài tiết, Y học: chất bài tiết
  • / i´dʒekt /, Ngoại động từ: tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), Đuổi ra, Danh từ: (tâm lý học) điều suy nghĩ,...
  • cuội núi lửa,
  • / di´dʒekt /, Ngoại động từ: làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng, Từ đồng nghĩa: verb, adjective, noun, dispirit , oppress , sadden , weigh down ,...
  • Danh từ số nhiều: phân, cứt, (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa),
  • / i´dʒektə /, Danh từ: người tống ra, người đuổi ra, (kỹ thuật) bơm phụt, Toán & tin: (kỹ thuật ) [bơm, vòi, súng máy] phun, Môi...
  • / 'ri:ʤekt /, Danh từ: vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi, phế phẩm (thức ăn hư..), ngoại...
  • phế phẩm, vật phế thải, drilling rejects, phế phẩm khoan
  • phím đẩy,
  • đẩy ra,
  • nút lấy băng cassete ra,
  • / i´lekt /, Tính từ: chọn lọc, Được chọn (được bầu) mà chưa nhậm chức, Ngoại động từ: bầu, quyết định, hình thái...
  • / i´rekt /, Tính từ: thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), Ngoại động từ: dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ( (nghĩa...
  • sự điều khiển bộ đẩy, điều khiển bộ phóng,
  • máy phun kiểu thủy lực,
  • bác bỏ,
  • ký tự không chấp nhận, ký tự xóa bỏ,
  • khe đẩy ra khẩn gấp,
  • Địa chất: chất thải của tuyển khoáng, bã sàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top