Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn encircle” Tìm theo Từ (220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (220 Kết quả)

  • / in´sə:kl /, Ngoại động từ: vây quanh, bao quanh, bao vây, Đi vòng quanh, chạy vòng quanh, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • vòng tròn nội tiếp,
  • Toán & tin: vòng tròn bàng tiếp, excircle of triangle, vòng trong bàng tiếp một tam giác
  • / in´gə:dl /, như engird, Từ đồng nghĩa: verb, begird , belt , cincture , compass , encompass , gird , girdle , girt , ring
  • / 'sə:kl /, Danh từ: đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), Ngoại...
  • vòng (tròn) đỉnh răng, vòng ngoài, vòng đỉnh răng, vòng đỉnh răng,
  • vành độ cao,
  • đường tròn tiệm cận,
  • đường tròn chỉ phương,
  • vòng tròn ngoại tiếp, vòng tròn ngoại tiếp,
  • biểu đồ tròn, đồ thị vòng, biểu đồ tròn,
  • số đọc vành khắc độ,
  • máy cắt kiểu đĩa,
  • vành cam,
  • vòng tròn kinh tuyến,
  • hình tròn đầy, vòng tròn đầy,
  • hình bán nguyệt, nửa vòng tròn,
  • vòng chân trời, vòng tròn chân trời, vành độ ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top