Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn passing” Tìm theo Từ (1.533) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.533 Kết quả)

  • / ´pa:siη /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua (thời gian...), sự kết thúc; sự chết, Tính từ: thoáng qua, ngắn ngủi, ngẫu nhiên, giây lát, tình cờ,...
  • máy rửa vật đúc,
  • sự tách vỡ ống chống,
  • / ´gæsiη /, Danh từ: sự bốc khí, sự tách khí, Hóa học & vật liệu: sự phun khí, Điện: sự bốc khí, Kỹ...
  • / ´pa:stiη /, Danh từ: một trận đòn nhừ tử; thất bại, Kỹ thuật chung: hồ, keo, sự bồi giấy, sự dán, give somebody a pasting, cho ai một trận đòn...
  • Danh từ: sự phân tích từ loại, phân tích cú pháp (từ, câu),
  • Thành Ngữ:, in passing, một cách tình cờ, ngẫu nhiên, nhân tiện
  • khuỷu nối xuyên,
  • chuyển đối số,
  • ga dọc đường, ga tránh tàu,
  • sự chuyển tham số, sự truyền tham số, chuyển tham số,
  • / ´pa:siη¸bel /, danh từ, hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử,
  • phần lọt qua sàng,
  • đánh lừa, sự bán đồ giả, sự bán ra đồ giả, sự mạo nhận,
  • điểm tránh mở rộng,
  • điểm tránh tàu,
  • mưa bóng mây,
  • làn vượt xe, làn đường vượt, làn đường vượt qua, làn vượt xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top