Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn provision” Tìm theo Từ (220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (220 Kết quả)

  • / prəˈvɪʒən /, Danh từ: sự cung cấp, sự đem cho, sự cho mượn; đồ cung cấp, đồ đem cho, đồ cho mượn, ( + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn; dự phòng,...
  • Danh từ: sự thấy trước, sự đoán trước, a prevision of danger, sự thấy trước được mối nguy hiểm
  • điều khoản, quy định, constitutional provisions, điều khoản hiến pháp
  • điều khoản khai thác, điều khoản về sản xuất,
"
  • điều khoản không có tính bắt buộc,
  • điều khoản kỹ thuật (của hợp đồng), điều khoản kỹ thuật,
  • điều khoản định giá,
  • điều khoản hợp đồng,
  • điều khoản có giá trị tiếp, điều khoản có giá trị tiếp (của thư tín dụng), điều khoản xanh mãi mãi,
  • đề phòng quá tải,
  • điều khoản con nhím,
  • đường cong suất đảm bảo,
  • quy định về thuế,
  • điều khiển khấu hao,
  • điều quy định minh bạch, điều khoản ghi rõ bằng văn bản, điều khoản ghi rõ thành văn bản,
  • quy định chế tài,
  • dự phòng đánh giá lại tài sản, tiền dự phòng định giá lại tài sản,
  • Danh từ: sự bạo nghịch, sự gian trá,
  • / pri'siʒn /, Danh từ: sự đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) preciseness, Xây dựng: sự chính xác, tính chính xác, độ chính...
  • / prə´lju:ʒən /, Danh từ: bài viết mở đầu, Ý định sơ bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top