Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Netbook” Tìm theo Từ (1.603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.603 Kết quả)

  • / 'netwə:k /, Danh từ: lưới, đồ dùng kiểu lưới, mạng lưới, hệ thống, (kỹ thuật) hệ thống mắt cáo, (rađiô) mạng lưới truyền thanh, Cấu trúc từ:...
  • / 'noutbuk /, Danh từ: sổ tay, sổ ghi chép, Kỹ thuật chung: sổ, Từ đồng nghĩa: noun, binder , blotter , daybook , diary , exercise...
  • / 'teksbuk /, Danh từ: sách giáo khoa (như) text, Toán & tin: sách giáo khoa, Xây dựng: sách chữ, Kinh...
  • hệ thống xuất nhập chuẩn trên mạng,
  • mạng hình ii,
  • hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của mạng (netbios),
  • mạng tương tự,
  • lưới động mạch, mạng lưới động mạch,
  • mạng suy giảm,
  • mạng cân bằng,
  • mạng dải tần cơ bản, mạng dải nền,
  • mạng bướm,
  • mạng cáp,
  • mạng dc, mạng điện một chiều,
  • mạng giải mã,
  • mạch vi phân, mạng vi phân,
  • mạng bằng digital, mạng bằng số, international plesiochronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, international plesiochronous digital network,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top