Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yarn ” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / jɑ:n /, Danh từ: sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, Nội động từ: (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa,
  • sợi cáp,
  • sợi (len) chải kỹ, sợi đã chải,
  • sợi (đã) đốt lông,
  • sợi thừng bện, sợi bện cáp, sợi làm dây,
  • sợi mành lốp,
  • bộ phận mang sợi,
  • sợi amiang,
  • sợi chùm,
  • sợi bị hỏng,
  • sợi hỗn hợp,
  • sợi (có) độ nhẵn thấp,
  • thừng bện; thừng xe,
  • sợi xù, sợi sâu róm, sợi sơnin,
  • sợi thảm,
  • sợi (sợi bông, chỉ bông),
  • sợi hoa, sợi kiểu,
  • sợi hỗn hợp,
  • sợi đay,
  • / ja:n-´spinə /, Danh từ: thợ (công nhân) kéo sợi, (bóng) người kể chuyện, kẻ thích kể chuyện đủ loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top