Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thương” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
  • Thành Ngữ:, a close/near thing, sát nút; súyt thua
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • Thành Ngữ:, ( not ) quite the ( done ) thing, (không) được xã hội chấp nhận
  • Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
  • Thành Ngữ:, a thing of the past, như thing
  • Thành Ngữ:, to do something first thing, (thông tục) làm việc gì trước tiên
  • Thành Ngữ:, to be the done thing, là việc cần phải làm
  • Thành Ngữ:, be a good thing ( that).., may mắn rằng..
  • Thành Ngữ:, one ( damned.. ) thing after another, hoạ vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, to be the same thing, cũng vậy, cũng như thế
  • Idioms: to do a silly thing, làm bậy
  • Thành Ngữ:, to do one's own thing, (thông tục) độc lập; theo lợi ích riêng của mình, theo sở thích riêng của mình
  • Thành Ngữ:, to do ( say ) the correct thing, làm (nói) đúng lúc
  • Thành Ngữ:, chance would be a fine thing, cơ hội chẳng bao giờ đến
  • Thành Ngữ:, to look ( feel ) quite the thing, trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh
  • Thành Ngữ:, to know a thing or two, có kinh nghiệm
  • Thành Ngữ:, to make a thing of something, (thông tục) làm om sòm về cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top