- Từ điển Anh - Anh
Abet
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), abetted, abetting.
to encourage, support, or countenance by aid or approval, usually in wrongdoing
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- advocate , back , condone , egg on * , encourage , endorse , goad , incite , instigate , prod , promote , provoke , sanction , spur , support , urge , aid , assist , boost , relieve , succor , advance , countenance , egg , egg on , espouse , foment , foster , further , hasten , help , second , subscribe , subsidize , sustain , uphold
Xem thêm các từ khác
-
Abetment
to encourage, support, or countenance by aid or approval, usually in wrongdoing, noun, to abet a swindler ; to abet a crime ., aid , assist , assistance... -
Abettal
to encourage, support, or countenance by aid or approval, usually in wrongdoing, to abet a swindler ; to abet a crime . -
Abettor
a person who abets., noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid ,... -
Abeyance
temporary inactivity, cessation, or suspension, law . a state or condition of real property in which title is not as yet vested in a known titleholder,... -
Abeyant
temporarily inactive, stopped, or suspended., adjective, dormant , inactive , quiescent , sleeping -
Abhor
to regard with extreme repugnance or aversion; detest utterly; loathe; abominate., verb, verb, admire , adore , approve , cherish , desire , enjoy , like... -
Abhorrence
a feeling of extreme repugnance or aversion; utter loathing; abomination., something or someone extremely repugnant or loathsome., noun, detestation ,... -
Abhorrent
causing repugnance; detestable; loathsome, utterly opposed, or contrary, or in conflict (usually fol. by to ), feeling extreme repugnance or aversion (usually... -
Abidance
the act or state of abiding., conformity; compliance (usually fol. by by ), strict abidance by the rules . -
Abide
to remain; continue; stay, to have one's abode; dwell; reside, to continue in a particular condition, attitude, relationship, etc.; last., to put up with;... -
Abide by
to remain; continue; stay, to have one's abode; dwell; reside, to continue in a particular condition, attitude, relationship, etc.; last., to put up with;... -
Abiding
continuing without change; enduring; steadfast, adjective, adjective, an abiding faith ., ephemeral , fleeting , transient, constant , continuing , enduring... -
Abigail
a lady's maid. -
Ability
power or capacity to do or act physically, mentally, legally, morally, financially, etc., competence in an activity or occupation because of one's skill,... -
Abiogenesis
the now discredited theory that living organisms can arise spontaneously from inanimate matter; spontaneous generation. -
Abiogenetic
the now discredited theory that living organisms can arise spontaneously from inanimate matter; spontaneous generation. -
Abiogenetically
the now discredited theory that living organisms can arise spontaneously from inanimate matter; spontaneous generation. -
Abiogenist
the now discredited theory that living organisms can arise spontaneously from inanimate matter; spontaneous generation. -
Abiological
not occurring or produced naturally; synthetic. -
Abiotic
of or characterized by the absence of life or living organisms.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.