- Từ điển Anh - Anh
Abound
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to occur or exist in great quantities or numbers
to be rich or well supplied (usually fol. by in )
to be filled; teem (usually fol. by with )
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- be alive with , be all over the place , be knee deep in , be no end to , be plentiful , be thick with , be up to one’s ears in , crawl with , crowd , flourish , flow , have a full plate , infest , overflow , proliferate , swarm , swell , teem , thrive , bristle , crawl , pullulate
Xem thêm các từ khác
-
Abounding
existing in abundance; "abounding confidence"; "whiskey galore", adjective, abundant , bountiful , copious , filled , flush , plenteous , prodigal , profuse... -
About
of; concerning; in regard to, connected or associated with, near; close to, in or somewhere near, on every side of; around, on or near (one's person),... -
About-face
military . a turn of 180? from the position of attention., a complete, sudden change in position, direction, principle, attitude, etc., to execute an about... -
About face
(used as a military command to perform an about-face). -
Above
in, at, or to a higher place., overhead, upstairs, or in the sky, higher in rank, authority, or power, higher in quantity or number, before or earlier,... -
Above-mentioned
mentioned or named earlier in the same text -
Above board
in open sight; without tricks, concealment, or disguise, their actions are open and aboveboard . -
Above ground
situated on or above the ground., not secret or hidden; in the open, the aboveground activities of the country 's left -wing faction . -
Above mentioned
mentioned or written above, the role was sung by the abovementioned mr . phillips . -
Aboveboard
in open sight; without tricks, concealment, or disguise, adjective, adverb, adjective, adverb, their actions are open and aboveboard ., deceitful , devious... -
Aboveground
situated on or above the ground., not secret or hidden; in the open, the aboveground activities of the country 's left -wing faction . -
Abracadabra
a mystical word or expression used in incantations, on amulets, etc., as a magical means of warding off misfortune, harm, or illness., any charm or incantation... -
Abradant
having an abrasive property, effect, or quality; abrading., an abrasive. -
Abrade
to wear off or down by scraping or rubbing., to scrape off., verb, chafe , erode , grate , rub , rub off , scuff , triturate , wear , wear down , excoriate... -
Abranchial
having no gills. -
Abranchiate
having no gills. -
Abrasion
a scraped spot or area; the result of rubbing or abrading, the act or process of abrading., noun, abrasions on his leg caused by falling on the gravel... -
Abrasive
any material or substance used for grinding, polishing, etc., as emery, pumice, or sandpaper., tending to abrade; causing abrasion; abrading., tending... -
Abreast
side by side; beside each other in a line, equal to or alongside in progress, attainment, or awareness (usually fol. by of or with ), adverb, adverb, they... -
Abridge
to shorten by omissions while retaining the basic contents, to reduce or lessen in duration, scope, authority, etc.; diminish; curtail, to deprive; cut...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.