- Từ điển Anh - Anh
Above
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adverb
in, at, or to a higher place.
overhead, upstairs, or in the sky
higher in rank, authority, or power
higher in quantity or number
before or earlier, esp. in a book or other piece of writing; foregoing
in or to heaven
Zoology . on the upper or dorsal side.
Theater . upstage. Compare below ( def. 9 ) .
higher than zero on the temperature scale
Preposition
in or to a higher place than; over
more in quantity or number than; in excess of
superior in rank, authority, or standing to
- A captain is above a lieutenant.
not subject or liable to; not capable of (some undesirable action, thought, etc.)
of too fine a character for
rather than; in preference to
beyond, esp. north of
Theater . upstage of.
Adjective
said, mentioned, or written above; foregoing
- the above explanation.
Noun
something that was said, mentioned, or written above
the person or persons previously indicated
heaven
a higher authority
Idiom
above all
Antonyms
preposition
Synonyms
preposition
- aloft , atop , beyond , high , on high , on top of , over , overhead , raised , superior , upon , exceeding , greater than , larger than , before , prior to , superior to , surpassing , celestial , exalted , extra , heavenly , higher , north , on top , past , skyward , superadjacent , supernal , supra , surmounting , transcendent , ubi supra , ultra , up
Xem thêm các từ khác
-
Above-mentioned
mentioned or named earlier in the same text -
Above board
in open sight; without tricks, concealment, or disguise, their actions are open and aboveboard . -
Above ground
situated on or above the ground., not secret or hidden; in the open, the aboveground activities of the country 's left -wing faction . -
Above mentioned
mentioned or written above, the role was sung by the abovementioned mr . phillips . -
Aboveboard
in open sight; without tricks, concealment, or disguise, adjective, adverb, adjective, adverb, their actions are open and aboveboard ., deceitful , devious... -
Aboveground
situated on or above the ground., not secret or hidden; in the open, the aboveground activities of the country 's left -wing faction . -
Abracadabra
a mystical word or expression used in incantations, on amulets, etc., as a magical means of warding off misfortune, harm, or illness., any charm or incantation... -
Abradant
having an abrasive property, effect, or quality; abrading., an abrasive. -
Abrade
to wear off or down by scraping or rubbing., to scrape off., verb, chafe , erode , grate , rub , rub off , scuff , triturate , wear , wear down , excoriate... -
Abranchial
having no gills. -
Abranchiate
having no gills. -
Abrasion
a scraped spot or area; the result of rubbing or abrading, the act or process of abrading., noun, abrasions on his leg caused by falling on the gravel... -
Abrasive
any material or substance used for grinding, polishing, etc., as emery, pumice, or sandpaper., tending to abrade; causing abrasion; abrading., tending... -
Abreast
side by side; beside each other in a line, equal to or alongside in progress, attainment, or awareness (usually fol. by of or with ), adverb, adverb, they... -
Abridge
to shorten by omissions while retaining the basic contents, to reduce or lessen in duration, scope, authority, etc.; diminish; curtail, to deprive; cut... -
Abridged
to shorten by omissions while retaining the basic contents, to reduce or lessen in duration, scope, authority, etc.; diminish; curtail, to deprive; cut... -
Abridgement
a shortened or condensed form of a book, speech, etc., that still retains the basic contents, the act or process of abridging., the state of being abridged.,... -
Abridgment
a shortened or condensed form of a book, speech, etc., that still retains the basic contents, the act or process of abridging., the state of being abridged.,... -
Abroach
opened or tapped so that the contents can flow out; broached, astir; in circulation., the cask was set abroach . -
Abroad
in or to a foreign country or countries, in or to another continent, out of doors; from one place to another; about, spread around; in circulation, broadly;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.