- Từ điển Anh - Anh
Abrogate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -gated, -gating.
to abolish by formal or official means; annul by an authoritative act; repeal
to put aside; put an end to.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- abate , abolish , annul , cancel , dissolve , do in * , end , finish off * , invalidate , knock out * , negate , nix , nullify , quash , reject , renege , repeal , retract , revoke , scrub * , torpedo * , undo , vacate , vitiate , void , annihilate , set aside , overrule , remit , repudiate , rescind
Xem thêm các từ khác
-
Abrogation
to abolish by formal or official means; annul by an authoritative act; repeal, to put aside; put an end to., noun, to abrogate a law ., annulment , discontinuation... -
Abrupt
sudden or unexpected, curt or brusque in speech, manner, etc., terminating or changing suddenly, having many sudden changes from one subject to another;... -
Abruption
a sudden breaking off. -
Abruptly
sudden or unexpected, curt or brusque in speech, manner, etc., terminating or changing suddenly, having many sudden changes from one subject to another;... -
Abruptness
sudden or unexpected, curt or brusque in speech, manner, etc., terminating or changing suddenly, having many sudden changes from one subject to another;... -
Abscess
a localized collection of pus in the tissues of the body, often accompanied by swelling and inflammation and frequently caused by bacteria., noun, boil... -
Abscissa
(in plane cartesian coordinates) the x-coordinate of a point, its distance from the y -axis measured parallel to the x -axis. -
Abscission
the act of cutting off; sudden termination., botany . the normal separation of flowers, fruit, and leaves from plants. -
Abscond
to depart in a sudden and secret manner, esp. to avoid capture and legal prosecution, verb, verb, the cashier absconded with the money ., abide , continue... -
Absconder
to depart in a sudden and secret manner, esp. to avoid capture and legal prosecution, noun, the cashier absconded with the money ., absentee , bolter ,... -
Absence
state of being away or not being present, period of being away, failure to attend or appear when expected., lack; deficiency, inattentiveness; preoccupation;... -
Absent
not in a certain place at a given time; away, missing ( opposed to present ), lacking; nonexistent, not attentive; preoccupied; absent-minded, to take... -
Absent-minded
so lost in thought that one does not realize what one is doing, what is happening, etc.; preoccupied to the extent of being unaware of one's immediate... -
Absent-mindedness
so lost in thought that one does not realize what one is doing, what is happening, etc.; preoccupied to the extent of being unaware of one's immediate... -
Absentee
a person who is absent, esp. from work or school., a person who absents himself or herself, as a landowner who does not live on certain property owned... -
Absenteeism
frequent or habitual absence from work, school, etc., the practice of being an absentee landlord., noun, noun, rising absenteeism in the industry ., attendance... -
Absently
in an absent-minded manner; inattentively. -
Absinth
a green, aromatic liqueur that is 68 percent alcohol, is made with wormwood and other herbs, and has a bitter, licorice flavor, wormwood ( def. 2 ) .,... -
Absinthe
a green, aromatic liqueur that is 68 percent alcohol, is made with wormwood and other herbs, and has a bitter, licorice flavor, wormwood ( def. 2 ) .,... -
Absinthian
a green, aromatic liqueur that is 68 percent alcohol, is made with wormwood and other herbs, and has a bitter, licorice flavor, wormwood ( def. 2 ) .,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.