- Từ điển Anh - Anh
Absurdity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -ties.
the state or quality of being absurd.
something absurd.
Antonyms
noun
- logic , reason , reasonableness , sense
Synonyms
noun
- applesauce * , bs , bull * , crap , craziness , farce , flapdoodle , folly , foolishness , hot air * , idiocy , illogicality , illogicalness , improbability , inanity , incongruity , insanity , irrationality , jazz * , jive * , ludicrousness , ridiculousness , senselessness , silliness , stupidity , unreasonableness , hoot* , joke* , laugh* , foolery , imbecility , lunacy , madness , nonsense , preposterousness , tomfoolery , zaniness , charade , fallacy , inconsistency , ineptitude , travesty
Xem thêm các từ khác
-
Abulia
a symptom of mental disorder involving impairment or loss of volition. -
Abundance
an extremely plentiful or oversufficient quantity or supply, overflowing fullness, affluence; wealth, physics, chemistry . the number of atoms of one isotope... -
Abundant
present in great quantity; more than adequate; oversufficient, well supplied; abounding, richly supplied, adjective, adjective, an abundant supply of water... -
Abuse
to use wrongly or improperly; misuse, to treat in a harmful, injurious, or offensive way, to speak insultingly, harshly, and unjustly to or about; revile;... -
Abuser
to use wrongly or improperly; misuse, to treat in a harmful, injurious, or offensive way, to speak insultingly, harshly, and unjustly to or about; revile;... -
Abusive
using, containing, or characterized by harshly or coarsely insulting language, treating badly or injuriously; mistreating, esp. physically, wrongly used;... -
Abusiveness
using, containing, or characterized by harshly or coarsely insulting language, treating badly or injuriously; mistreating, esp. physically, wrongly used;... -
Abut
to be adjacent; touch or join at the edge or border (often fol. by on, upon, or against ), to be adjacent to; border on; end at., to support by an abutment.,... -
Abutilon
any tropical shrub belonging to the genus abutilon, of the mallow family, comprising the flowering maples. -
Abutment
architecture, civil engineering ., the place where projecting parts meet; junction., dentistry . a tooth or tooth root that supports or stabilizes a bridge,... -
Abuttal
abuttals,, the act or state of abutting., those parts of one piece of land that abut on adjacent lands; boundaries., also, buttals. law . the boundary... -
Abutter
a person who owns adjacent land. -
Abysm
an abyss., noun, abyss , chasm , depth , gulf -
Abysmal
of or like an abyss; immeasurably deep or great., extremely or hopelessly bad or severe, adjective, adjective, abysmal ignorance ; abysmal poverty ., infinite... -
Abyss
a deep, immeasurable space, gulf, or cavity; vast chasm., anything profound, unfathomable, or infinite, (in ancient cosmogony), noun, the abyss of time... -
Abyssal
of or like an abyss; immeasurable; unfathomable., of or pertaining to the biogeographic zone of the ocean bottom between the bathyal and hadal zones, adjective,... -
Acacia
a small tree or shrub belonging to the genus acacia, of the mimosa family, having clusters of small yellow flowers., any of several other plants, as the... -
Academe
the campus activity, life, and interests of a college or university; the academic world., ( sometimes initial capital letter ) any place of instruction;... -
Academic
of or pertaining to a college, academy, school, or other educational institution, esp. one for higher education, pertaining to areas of study that are... -
Academicals
academic., academicals. academic costume.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.