- Từ điển Anh - Anh
Across
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Preposition
from one side to the other of
on or to the other side of; beyond
into contact with; into the presence of, usually by accident
crosswise of or transversely to the length of something; athwart
Adverb
from one side to another.
on the other side
crosswise; transversely
so as to be understood or learned
into a desired or successful state
Adjective
being in a crossed or transverse position; crosswise
- an across pattern of supporting beams.
Synonyms
preposition
Xem thêm các từ khác
-
Acrostic
a series of lines or verses in which the first, last, or other particular letters when taken in order spell out a word, phrase, etc., also, acrostical.... -
Act
anything done, being done, or to be done; deed; performance, the process of doing, a formal decision, law, or the like, by a legislature, ruler, court,... -
Act of God
a direct, sudden, and irresistible action of natural forces such as could not reasonably have been foreseen or prevented, as a flood, hurricane, earthquake,... -
Act up
anything done, being done, or to be done; deed; performance, the process of doing, a formal decision, law, or the like, by a legislature, ruler, court,... -
Acting
serving temporarily, esp. as a substitute during another's absence; not permanent; temporary, designed, adapted, or suitable for stage performance., provided... -
Actinia
a sea anemone, esp. of the genus actinia. -
Actiniae
a sea anemone, esp. of the genus actinia. -
Actinic
pertaining to actinism. -
Actinism
the property of radiation by which chemical effects are produced. -
Actinium
a radioactive silver-white metallic element that glows blue in the dark, resembling the rare earths in chemical behavior and valence. symbol: ac; atomic... -
Actinometer
a device for measuring intensity of radiation, esp. that of the sun. -
Actinomorphic
biology . having radial symmetry., botany . (of certain flowers, as the buttercup) divisible vertically into similar halves by each of a number of planes... -
Actinomorphous
biology . having radial symmetry., botany . (of certain flowers, as the buttercup) divisible vertically into similar halves by each of a number of planes... -
Action
the process or state of acting or of being active, something done or performed; act; deed., an act that one consciously wills and that may be characterized... -
Actionable
furnishing ground for a lawsuit., liable to a lawsuit., ready to go or be put into action; ready for use, adjective, to retrieve actionable copy from a... -
Activate
to make active; cause to function or act., physics ., to aerate (sewage) in order to accelerate decomposition of impure organic matter by microorganisms.,... -
Activated
to make active; cause to function or act., physics ., to aerate (sewage) in order to accelerate decomposition of impure organic matter by microorganisms.,... -
Activation
to make active; cause to function or act., physics ., to aerate (sewage) in order to accelerate decomposition of impure organic matter by microorganisms.,... -
Active
engaged in action; characterized by energetic work, participation, etc.; busy, being in a state of existence, progress, or motion, involving physical effort... -
Actively
engaged in action; characterized by energetic work, participation, etc.; busy, being in a state of existence, progress, or motion, involving physical effort...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.