- Từ điển Anh - Anh
Agape
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb, adjective
with the mouth wide open, as in wonder, surprise, or eagerness
wide open
Synonyms
adverb
- ajar , amazed , astonished , awestruck , confounded , open , overwhelmed , shocked , staring , yawning
Xem thêm các từ khác
-
Agar-agar
also, agar-agar. also called chinese gelatin , chinese isinglass, japanese gelatin , japanese isinglass. a gelatinlike product of certain seaweeds, used... -
Agaric
any fungus of the family agaricaceae, including several common edible mushrooms. -
Agate
a variegated chalcedony showing curved, colored bands or other markings., a playing marble made of this substance, or of glass in imitation of it., printing... -
Agave
any of numerous american plants belonging to the genus agave, of the agave family, species of which are cultivated for economic or ornamental purposes,... -
Agaze
staring intently; gazing, the children were agaze at the christmas tree . -
Age
the length of time during which a being or thing has existed; length of life or existence to the time spoken of or referred to, a period of human life,... -
Age-old
ancient; from time immemorial, adjective, an age -old tradition ., ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , old-time ,... -
Aged
having lived or existed long; of advanced age; old, pertaining to or characteristic of old age, of the age of, brought to maturity or mellowness, as wine,... -
Agedness
having lived or existed long; of advanced age; old, pertaining to or characteristic of old age, of the age of, brought to maturity or mellowness, as wine,... -
Ageing
aging., the length of time during which a being or thing has existed; length of life or existence to the time spoken of or referred to, a period of human... -
Ageless
not aging or appearing to age., lasting forever; eternal; undying, adjective, the ageless beauty of greek sculpture ., dateless , eternal , timeless ,... -
Agelong
lasting for an age. -
Agency
an organization, company, or bureau that provides some service for another, a company having a franchise to represent another., a governmental bureau,... -
Agenda
a list, plan, outline, or the like, of things to be done, matters to be acted or voted upon, etc., noun, the chairman says we have a lengthy agenda this... -
Agent
a person or business authorized to act on another's behalf, a person or thing that acts or has the power to act., a natural force or object producing or... -
Agglomerate
to collect or gather into a cluster or mass., gathered together into a cluster or mass., botany . crowded into a dense cluster, but not cohering., a mass... -
Agglomeration
a jumbled cluster or mass of varied parts., the act or process of agglomerating., noun, cluster , heap , jumble , load , mass , pile , bank , cumulus ,... -
Agglomerative
to collect or gather into a cluster or mass., gathered together into a cluster or mass., botany . crowded into a dense cluster, but not cohering., a mass... -
Agglutinant
uniting, as glue; causing adhesion., an agglutinating agent. -
Agglutinate
to unite or cause to adhere, as with glue., immunology . to clump or cause to clump, as bacteria or blood platelets., linguistics . to form by agglutination.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.