- Từ điển Anh - Anh
Ageing
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
aging.
Noun
the length of time during which a being or thing has existed; length of life or existence to the time spoken of or referred to
a period of human life, measured by years from birth, usually marked by a certain stage or degree of mental or physical development and involving legal responsibility and capacity
the particular period of life at which a person becomes naturally or conventionally qualified or disqualified for anything
one of the periods or stages of human life
advanced years; old age
a particular period of history, as distinguished from others; a historical epoch
the period of history contemporary with the span of an individual's life
a generation or a series of generations
a great length of time
the average life expectancy of an individual or of the individuals of a class or species
Psychology . the level of mental, emotional, or educational development of a person, esp. a child, as determined by various tests and based on a comparison of the individual's score with the average score for persons of the same chronological age.
Geology .
- a period of the history of the earth distinguished by some special feature
- the Ice Age.
- a unit of geological time, shorter than an epoch, during which the rocks comprising a stage were formed.
any of the successive periods in human history divided, according to Hesiod, into the golden, silver, bronze, heroic, and iron ages.
Cards .
- Poker . the first player at the dealer's left. Compare edge ( def. 10a ) .
- eldest hand.
Verb (used without object)
to grow old
to mature, as wine, cheese, or wood
Verb (used with object)
to make old; cause to grow or seem old
to bring to maturity or a state fit for use
to store (a permanent magnet, a capacitor, or other similar device) so that its electrical or magnetic characteristics become constant. ?
Idiom
of age
- Law .
- being any of several ages, usually 21 or 18, at which certain legal rights, as voting or marriage, are acquired.
- being old enough for full legal rights and responsibilities.
Xem thêm các từ khác
-
Ageless
not aging or appearing to age., lasting forever; eternal; undying, adjective, the ageless beauty of greek sculpture ., dateless , eternal , timeless ,... -
Agelong
lasting for an age. -
Agency
an organization, company, or bureau that provides some service for another, a company having a franchise to represent another., a governmental bureau,... -
Agenda
a list, plan, outline, or the like, of things to be done, matters to be acted or voted upon, etc., noun, the chairman says we have a lengthy agenda this... -
Agent
a person or business authorized to act on another's behalf, a person or thing that acts or has the power to act., a natural force or object producing or... -
Agglomerate
to collect or gather into a cluster or mass., gathered together into a cluster or mass., botany . crowded into a dense cluster, but not cohering., a mass... -
Agglomeration
a jumbled cluster or mass of varied parts., the act or process of agglomerating., noun, cluster , heap , jumble , load , mass , pile , bank , cumulus ,... -
Agglomerative
to collect or gather into a cluster or mass., gathered together into a cluster or mass., botany . crowded into a dense cluster, but not cohering., a mass... -
Agglutinant
uniting, as glue; causing adhesion., an agglutinating agent. -
Agglutinate
to unite or cause to adhere, as with glue., immunology . to clump or cause to clump, as bacteria or blood platelets., linguistics . to form by agglutination.,... -
Agglutination
the act or process of uniting by glue or other tenacious substance., the state of being thus united; adhesion of parts., that which is united; a mass or... -
Agglutinative
tending or having power to agglutinate or unite, linguistics . pertaining to or noting a language, as turkish, characterized by agglutination. compare... -
Aggrandize
to widen in scope; increase in size or intensity; enlarge; extend., to make great or greater in power, wealth, rank, or honor., to make (something) appear... -
Aggrandizement
to widen in scope; increase in size or intensity; enlarge; extend., to make great or greater in power, wealth, rank, or honor., to make (something) appear... -
Aggravate
to make worse or more severe; intensify, as anything evil, disorderly, or troublesome, to annoy; irritate; exasperate, to cause to become irritated or... -
Aggravating
causing or full of aggravation, i 've had an aggravating day . -
Aggravation
an increase in intensity, seriousness, or severity; act of making worse, the state of being aggravated., something that causes an increase in intensity,... -
Aggregate
formed by the conjunction or collection of particulars into a whole mass or sum; total; combined, botany ., geology . (of a rock) consisting of a mixture... -
Aggregation
a group or mass of distinct or varied things, persons, etc., collection into an unorganized whole., the state of being so collected., biology, ecology... -
Aggregative
of or pertaining to an aggregate., forming or tending to form an aggregate.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.