Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Age

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

the length of time during which a being or thing has existed; length of life or existence to the time spoken of or referred to
trees of unknown age; His age is 20 years.
a period of human life, measured by years from birth, usually marked by a certain stage or degree of mental or physical development and involving legal responsibility and capacity
the age of discretion; the age of consent; The state raised the drinking age from 18 to 21 years.
the particular period of life at which a person becomes naturally or conventionally qualified or disqualified for anything
He was over age for military duty.
one of the periods or stages of human life
a person of middle age.
advanced years; old age
His eyes were dim with age.
a particular period of history, as distinguished from others; a historical epoch
the age of Pericles; the Stone Age; the age of electronic communications.
the period of history contemporary with the span of an individual's life
He was the most famous architect of the age.
a generation or a series of generations
ages yet unborn.
a great length of time
I haven't seen you for an age. He's been gone for ages.
the average life expectancy of an individual or of the individuals of a class or species
The age of a horse is from 25 to 30 years.
Psychology . the level of mental, emotional, or educational development of a person, esp. a child, as determined by various tests and based on a comparison of the individual's score with the average score for persons of the same chronological age.
Geology .
a period of the history of the earth distinguished by some special feature
the Ice Age.
a unit of geological time, shorter than an epoch, during which the rocks comprising a stage were formed.
any of the successive periods in human history divided, according to Hesiod, into the golden, silver, bronze, heroic, and iron ages.
Cards .
Poker . the first player at the dealer's left. Compare edge ( def. 10a ) .
eldest hand.

Verb (used without object)

to grow old
He is aging rapidly.
to mature, as wine, cheese, or wood
a heavy port that ages slowly.

Verb (used with object)

to make old; cause to grow or seem old
Fear aged him overnight.
to bring to maturity or a state fit for use
to age wine.
to store (a permanent magnet, a capacitor, or other similar device) so that its electrical or magnetic characteristics become constant. ?

Idiom

of age
Law .
being any of several ages, usually 21 or 18, at which certain legal rights, as voting or marriage, are acquired.
being old enough for full legal rights and responsibilities.

Synonyms

noun
adolescence , adulthood , boyhood , childhood , dotage , elderliness , girlhood , infancy , life , lifetime , majority , maturity , middle age , milestone , old age , senility , seniority , wear and tear * , [[youthnotes:epoch applies to the beginning of a new period marked by radical changes and new developments - while era applies to the entire period; age denotes a period identified with some dominant personality or characteristic and period pertains to any portion of time]] , aeon , blue moon * , century , date , day , duration , epoch , era , generation , interim , interval , millennium , [[spannotes:epoch applies to the beginning of a new period marked by radical changes and new developments - while era applies to the entire period; age denotes a period identified with some dominant personality or characteristic and period pertains to any portion of time]] , agedness , senectitude , senescence , year , period , time , eon , eternity , long , anecdotage , caducity , climacteric , decrepitude , longevity , oldness , patina , stage , superannuation , years
verb
decline , deteriorate , develop , get along , grow , grow feeble , grow old , grow up , mature , mellow , push , put mileage on , ripen , [[wanenotes:epoch applies to the beginning of a new period marked by radical changes and new developments - while era applies to the entire period; age denotes a period identified with some dominant personality or characteristic and period pertains to any portion of time]] , get on , maturate , aeon , antiquate , century , cycle , duration , eon , epoch , era , generation , interim , lifetime , majority , millennium , period , season , senesce , span , time , years

Xem thêm các từ khác

  • Age-old

    ancient; from time immemorial, adjective, an age -old tradition ., ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , old-time ,...
  • Aged

    having lived or existed long; of advanced age; old, pertaining to or characteristic of old age, of the age of, brought to maturity or mellowness, as wine,...
  • Agedness

    having lived or existed long; of advanced age; old, pertaining to or characteristic of old age, of the age of, brought to maturity or mellowness, as wine,...
  • Ageing

    aging., the length of time during which a being or thing has existed; length of life or existence to the time spoken of or referred to, a period of human...
  • Ageless

    not aging or appearing to age., lasting forever; eternal; undying, adjective, the ageless beauty of greek sculpture ., dateless , eternal , timeless ,...
  • Agelong

    lasting for an age.
  • Agency

    an organization, company, or bureau that provides some service for another, a company having a franchise to represent another., a governmental bureau,...
  • Agenda

    a list, plan, outline, or the like, of things to be done, matters to be acted or voted upon, etc., noun, the chairman says we have a lengthy agenda this...
  • Agent

    a person or business authorized to act on another's behalf, a person or thing that acts or has the power to act., a natural force or object producing or...
  • Agglomerate

    to collect or gather into a cluster or mass., gathered together into a cluster or mass., botany . crowded into a dense cluster, but not cohering., a mass...
  • Agglomeration

    a jumbled cluster or mass of varied parts., the act or process of agglomerating., noun, cluster , heap , jumble , load , mass , pile , bank , cumulus ,...
  • Agglomerative

    to collect or gather into a cluster or mass., gathered together into a cluster or mass., botany . crowded into a dense cluster, but not cohering., a mass...
  • Agglutinant

    uniting, as glue; causing adhesion., an agglutinating agent.
  • Agglutinate

    to unite or cause to adhere, as with glue., immunology . to clump or cause to clump, as bacteria or blood platelets., linguistics . to form by agglutination.,...
  • Agglutination

    the act or process of uniting by glue or other tenacious substance., the state of being thus united; adhesion of parts., that which is united; a mass or...
  • Agglutinative

    tending or having power to agglutinate or unite, linguistics . pertaining to or noting a language, as turkish, characterized by agglutination. compare...
  • Aggrandize

    to widen in scope; increase in size or intensity; enlarge; extend., to make great or greater in power, wealth, rank, or honor., to make (something) appear...
  • Aggrandizement

    to widen in scope; increase in size or intensity; enlarge; extend., to make great or greater in power, wealth, rank, or honor., to make (something) appear...
  • Aggravate

    to make worse or more severe; intensify, as anything evil, disorderly, or troublesome, to annoy; irritate; exasperate, to cause to become irritated or...
  • Aggravating

    causing or full of aggravation, i 've had an aggravating day .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top