- Từ điển Anh - Anh
Agglomerate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), verb (used without object)
to collect or gather into a cluster or mass.
Adjective
gathered together into a cluster or mass.
Botany . crowded into a dense cluster, but not cohering.
Noun
a mass of things clustered together.
rock composed of rounded or angular volcanic fragments.
Synonyms
verb
noun
Xem thêm các từ khác
-
Agglomeration
a jumbled cluster or mass of varied parts., the act or process of agglomerating., noun, cluster , heap , jumble , load , mass , pile , bank , cumulus ,... -
Agglomerative
to collect or gather into a cluster or mass., gathered together into a cluster or mass., botany . crowded into a dense cluster, but not cohering., a mass... -
Agglutinant
uniting, as glue; causing adhesion., an agglutinating agent. -
Agglutinate
to unite or cause to adhere, as with glue., immunology . to clump or cause to clump, as bacteria or blood platelets., linguistics . to form by agglutination.,... -
Agglutination
the act or process of uniting by glue or other tenacious substance., the state of being thus united; adhesion of parts., that which is united; a mass or... -
Agglutinative
tending or having power to agglutinate or unite, linguistics . pertaining to or noting a language, as turkish, characterized by agglutination. compare... -
Aggrandize
to widen in scope; increase in size or intensity; enlarge; extend., to make great or greater in power, wealth, rank, or honor., to make (something) appear... -
Aggrandizement
to widen in scope; increase in size or intensity; enlarge; extend., to make great or greater in power, wealth, rank, or honor., to make (something) appear... -
Aggravate
to make worse or more severe; intensify, as anything evil, disorderly, or troublesome, to annoy; irritate; exasperate, to cause to become irritated or... -
Aggravating
causing or full of aggravation, i 've had an aggravating day . -
Aggravation
an increase in intensity, seriousness, or severity; act of making worse, the state of being aggravated., something that causes an increase in intensity,... -
Aggregate
formed by the conjunction or collection of particulars into a whole mass or sum; total; combined, botany ., geology . (of a rock) consisting of a mixture... -
Aggregation
a group or mass of distinct or varied things, persons, etc., collection into an unorganized whole., the state of being so collected., biology, ecology... -
Aggregative
of or pertaining to an aggregate., forming or tending to form an aggregate. -
Aggress
to commit the first act of hostility or offense; attack first., to begin to quarrel., to behave aggressively toward; attack (often fol. by upon ), verb,... -
Aggression
the action of a state in violating by force the rights of another state, particularly its territorial rights; an unprovoked offensive, attack, invasion,... -
Aggressive
characterized by or tending toward unprovoked offensives, attacks, invasions, or the like; militantly forward or menacing, making an all-out effort to... -
Aggressiveness
characterized by or tending toward unprovoked offensives, attacks, invasions, or the like; militantly forward or menacing, making an all-out effort to... -
Aggressor
a person, group, or nation that attacks first or initiates hostilities; an assailant or invader., noun, assailant , initiator , instigator , intruder ,... -
Aggrieve
to oppress or wrong grievously; injure by injustice., to afflict with pain, anxiety, etc., verb, oppress , abuse , afflict , grieve , hurt , injure , pain...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.