- Từ điển Anh - Anh
Alacrity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
cheerful readiness, promptness, or willingness
- We accepted the invitation with alacrity.
liveliness; briskness.
Antonyms
noun
- apathy , aversion , disinclination , dullness , indifference , reluctance , slowness , unwillingness
Synonyms
noun
- alertness , avidity , briskness , cheerfulness , dispatch , eagerness , enthusiasm , expedition , fervor , gaiety , hilarity , joyousness , promptitude , quickness , readiness , speed , sprightliness , willingness , zeal , celerity , nimbleness , rapidity
Xem thêm các từ khác
-
Alar
pertaining to or having wings; alary., winglike; wing-shaped., anatomy, botany . axillary. -
Alarm
a sudden fear or distressing suspense caused by an awareness of danger; apprehension; fright., any sound, outcry, or information intended to warn of approaching... -
Alarm clock
a clock with a bell or buzzer that can be set to sound at a particular time, as to awaken someone. -
Alarming
causing alarm or fear, adjective, an alarming case of pneumonia ; an alarming lack of respect ., distressing , disquieting , startling , dangerous , disturbing... -
Alarmist
a person who tends to raise alarms, esp. without sufficient reason, as by exaggerating dangers or prophesying calamities., of or like an alarmist., noun,... -
Alarum
alarm., an automatic signal (usually a sound) warning of danger[syn: alarm ], noun, alert , tocsin , warning -
Alas
(used as an exclamation to express sorrow, grief, pity, concern, or apprehension of evil.), interjection, dear , dear me , oh , woe , woe is me , too bad... -
Alb
a linen vestment with narrow sleaves, worn chiefly by priests, now invariably white in the western church but any color in the eastern church. -
Albacore
a long-finned tuna, thunnus alalunga, of warm or temperate seas, the flesh of which is valued for canning., any of various tunalike fishes. -
Albanian
pertaining to albania, its inhabitants, or their language., a native or inhabitant of albania or albany, n.y., the indo-european language spoken in albania... -
Albatross
any of several large, web-footed sea birds of the family diomedeidae that have the ability to remain aloft for long periods. compare wandering albatross... -
Albeit
although; even if, conjunction, a peaceful , albeit brief retirement ., even though , admitting , even if , notwithstanding , altho , although , though... -
Albert
carl (bert), 1908?2000, u.s. politician, prince ( albert francis charles augustus emanuel, prince of saxe-coburg-gotha ), 1819?61, consort of queen victoria.,... -
Albescent
becoming white; whitish. -
Albinism
the state or condition of being an albino. -
Albino
a person with pale skin, light hair, pinkish eyes, and visual abnormalities resulting from a hereditary inability to produce the pigment melanin., an animal... -
Albion
alebion., a city in s michigan. 11,059., literary . britain., archaic name for england or great britain; used poetically -
Albite
the sodium end member of the plagioclase feldspar group, light-colored and found in alkalic igneous rocks. -
Albugo
type genus of the albuginaceae; fungi causing white rusts -
Album
a bound or loose-leaf book consisting of blank pages, pockets, envelopes, etc., for storing or displaying photographs, stamps, or the like, or for collecting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.