- Từ điển Anh - Anh
Annulment
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act of annulling, esp. the formal declaration that annuls a marriage.
Psychoanalysis . a mental process by which unpleasant or painful ideas are abolished from the mind.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- abatement , abolition , abrogation , annihilation , breakup , cancellation , countermanding , dedomiciling , deletion , discharge , dissolution , erasing , going phfft , invalidation , negation , neutralization , nullification , obliteration , recall , repeal , rescinding , rescindment , rescission , retraction , reversal , revocation , split * , split up * , undoing * , vitiation , voiding , abolishment , defeasance , voidance
Xem thêm các từ khác
-
Annulose
furnished with or composed of rings, annulose animals . -
Annunciate
to announce., verb, advertise , broadcast , declare , proclaim , promulgate , publish -
Annunciation
( often initial capital letter ) the announcement by the angel gabriel to the virgin mary of her conception of christ., ( initial capital letter ) a representation... -
Annunciator
an announcer., a signaling apparatus, generally used in conjunction with a buzzer, that displays a visual indication when energized by electric current. -
Anodal
of or at or relating to an anode[syn: anodic ][ant: cathodic ] -
Anode
the electrode or terminal by which current enters an electrolytic cell, voltaic cell, battery, etc., the negative terminal of a voltaic cell or battery.,... -
Anodic
pertaining to an anode or the phenomena in its vicinity. -
Anodyne
a medicine that relieves or allays pain., anything that relieves distress or pain, relieving pain., soothing to the mind or feelings., noun, the music... -
Anoesis
a state of mind consisting of pure sensation or emotion without cognitive content. -
Anoetic
a state of mind consisting of pure sensation or emotion without cognitive content. -
Anoint
to rub or sprinkle on; apply an unguent, ointment, or oily liquid to., to smear with any liquid., to consecrate or make sacred in a ceremony that includes... -
Anointment
to rub or sprinkle on; apply an unguent, ointment, or oily liquid to., to smear with any liquid., to consecrate or make sacred in a ceremony that includes... -
Anomalistic
of or pertaining to an anomaly., adjective, aberrant , anomalous , atypic , atypical , deviant , divergent , irregular , preternatural , unnatural -
Anomalous
deviating from or inconsistent with the common order, form, or rule; irregular; abnormal, not fitting into a common or familiar type, classification, or... -
Anomalousness
deviating from or inconsistent with the common order, form, or rule; irregular; abnormal, not fitting into a common or familiar type, classification, or... -
Anomaly
a deviation from the common rule, type, arrangement, or form., someone or something anomalous, an odd, peculiar, or strange condition, situation, quality,... -
Anonym
an assumed or false name., an anonymous person or publication. -
Anonymity
the state or quality of being anonymous., an anonymous person, noun, some fine poetry attributed to anonymities ., namelessness -
Anonymous
without any name acknowledged, as that of author, contributor, or the like, of unknown name; whose name is withheld, lacking individuality, unique character,... -
Anonymousness
without any name acknowledged, as that of author, contributor, or the like, of unknown name; whose name is withheld, lacking individuality, unique character,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.