- Từ điển Anh - Anh
Antecedent
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
preceding; prior
Noun
a preceding circumstance, event, object, style, phenomenon, etc.
antecedents,
- ancestors.
- the history, events, characteristics, etc., of one's earlier life
- Little is known about his birth and antecedents.
Grammar . a word, phrase, or clause, usually a substantive, that is replaced by a pronoun or other substitute later, or occasionally earlier, in the same or in another, usually subsequent, sentence. In Jane lost a glove and she can't find it, Jane is the antecedent of she and glove is the antecedent of it.
Mathematics .
- the first term of a ratio; the first or third term of a proportion.
- the first of two vectors in a dyad.
Logic . the conditional element in a proposition, as Caesar conquered Gaul, in If Caesar conquered Gaul, he was a great general.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- anterior , earlier , foregoing , former , past , precedent , preceding , precursory , preliminary , previous , prior
noun
- forerunner , precursor , predecessor , progenitor , occasion , ascendant , father , forebear , forefather , foremother , mother , parent
Xem thêm các từ khác
-
Antechamber
a chamber or room that serves as a waiting room and entrance to a larger room or an apartment; anteroom. -
Anted
poker . a fixed but arbitrary stake put into the pot by each player before the deal., an amount of money paid in advance to insure an individual's share... -
Antedate
to be of older date than; precede in time, predate ( def. 1 ) ., to assign to an earlier date, to cause to return to an earlier time, to cause to happen... -
Antediluvian
of or belonging to the period before the flood. gen. 7, 8., very old, old-fashioned, or out of date; antiquated; primitive, a person who lived before the... -
Antelope
any of several ruminants of the family bovidae, chiefly of africa and asia, having permanent, hollow, unbranched horns., leather made from the hide of... -
Antemeridian
occurring before noon., of or pertaining to the forenoon. -
Antemundane
before the creation of the world. -
Antenatal
prenatal, an antenatal clinic . -
Antenna
a conductor by which electromagnetic waves are sent out or received, consisting commonly of a wire or set of wires; aerial., zoology . one of the jointed,... -
Antennae
a conductor by which electromagnetic waves are sent out or received, consisting commonly of a wire or set of wires; aerial., zoology . one of the jointed,... -
Antennal
a conductor by which electromagnetic waves are sent out or received, consisting commonly of a wire or set of wires; aerial., zoology . one of the jointed,... -
Antennary
of, pertaining to, or resembling an antenna., bearing antennae; antennate. -
Antennule
a small antenna, esp. one of the foremost pair of a crustacean. -
Antenuptial
before marriage. -
Antependium
the decoration of the front of an altar, as a covering of silk or a painted panel. -
Antepenult
the third syllable from the end in a word, as te in antepenult. -
Antepenultimate
third from the end., of or pertaining to an antepenult., an antepenult. -
Anteprandial
preprandial. -
Anterior
situated before or at the front of; fore ( opposed to posterior )., going before in time or sequence; preceding; earlier, linguistics . (in distinctive... -
Anteriority
situated before or at the front of; fore ( opposed to posterior )., going before in time or sequence; preceding; earlier, linguistics . (in distinctive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.