- Từ điển Anh - Anh
Appendix
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -dixes, -dices
supplementary material at the end of a book, article, document, or other text, usually of an explanatory, statistical, or bibliographic nature.
an appendage.
Anatomy .
- a process or projection.
- vermiform appendix.
Aeronautics . the short tube at the bottom of a balloon bag, by which the intake and release of buoyant gas is controlled.
Synonyms
noun
- addendum , addition , adjunct , appendage , appurtenance , attachment , codicil , excursus , index , notes , postscript , rider , sample , supplement , table , verification , epilogue , organ
Xem thêm các từ khác
-
Apperceive
to have conscious perception of; comprehend., to comprehend (a new idea) by assimilation with the sum of one's previous knowledge and experience. -
Apperception
conscious perception., the act or process of apperceiving. -
Appertain
to belong as a part, right, possession, attribute, etc.; pertain or relate (usually fol. by to ), verb, privileges that appertain to members of the royal... -
Appetence
intense desire; strong natural craving; appetite., instinctive inclination or natural tendency., material or chemical attraction or affinity., noun, appetency... -
Appetency
appetence., noun, appetence , appetite , craving , hunger , itch , longing , lust , thirst , wish , yearning , yen -
Appetent
intense desire; strong natural craving; appetite., instinctive inclination or natural tendency., material or chemical attraction or affinity. -
Appetite
a desire for food or drink, a desire to satisfy any bodily need or craving., a desire or liking for something; fondness; taste, noun, noun, i have no appetite... -
Appetitive
pertaining to appetite. -
Appetizer
a small portion of a food or drink served before or at the beginning of a meal to stimulate the desire to eat., any small portion that stimulates a desire... -
Appetizing
appealing to or stimulating the appetite; savory., appealing; tempting., adjective, adjective, disgusting , distasteful , unappetizing , unsavory, aperitive... -
Applaud
to clap the hands as an expression of approval, appreciation, acclamation, etc., to express approval; give praise; acclaim., to clap the hands so as to... -
Applauder
to clap the hands as an expression of approval, appreciation, acclamation, etc., to express approval; give praise; acclaim., to clap the hands so as to... -
Applause
hand clapping as a demonstration of approval, appreciation, acclamation, or the like., any positive expression of appreciation or approval; acclamation.,... -
Apple
the usually round, red or yellow, edible fruit of a small tree, malus sylvestris, of the rose family., the tree, cultivated in most temperate regions.,... -
Apple-pie
pertaining to or embodying traditional american values, informal, apple -pie virtues ; an apple -pie issue that no politician could vote against . -
Apple-polish
to curry favor with someone, esp. in an obsequious or flattering manner., to curry favor with (someone)., verb, bootlick , cringe , grovel , kowtow , slaver... -
Apple-polisher
to curry favor with someone, esp. in an obsequious or flattering manner., to curry favor with (someone)., noun, adulator , courtier , flatterer , toady -
Apple butter
apples stewed to a paste, spiced, sometimes sweetened, and served as a spread or condiment. -
Apple cart
a pushcart used by a vendor of apples. ?, upset the or someone's applecart, to ruin plans or arrangements; spoil something, he was making a fantastic... -
Apple green
a clear, light green.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.