- Từ điển Anh - Việt
Verification
Mục lục |
/vĕr'ə-fĭ-kā'shən/
Thông dụng
Danh từ
Sự kiểm tra, sự được kiểm tra; sự thẩm tra
Sự xác minh
Bằng chứng, chứng cớ
Chuyên ngành
Xây dựng
sự kiểm tra, xác nhận
Cơ - Điện tử
Sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm
Toán & tin
[sợ,phép] thử lại
Điện lạnh
sự nghiệm lại
Điện
sự soát lại
Kỹ thuật chung
kiểm tra
- Authenticity Verification (AV)
- kiểm tra tính xác thực
- constant verification
- sự kiểm tra hằng số
- field verification
- sự kiểm tra hiện trường
- initial verification
- kiểm tra ban đầu
- installation verification procedure (IVP)
- thủ tục kiểm tra cài đặt
- IVP (installationverification procedure)
- thủ tục kiểm tra cài đặt
- keystroke verification
- kiểm tra nhấn phím
- Layered Biometric Verification (LBV)
- kiểm tra chỉ số sinh học kiểu phân lớp
- Link Integrity Verification (LIV)
- kiểm tra tính nguyên vẹn của tuyến nối
- machine version verification of duction quality
- sự kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng máy
- materials verification
- sự kiểm tra vật liệu
- periodic verification
- sự kiểm tra định kỳ
- quality verification
- sự kiểm tra chất lượng
- verification of calculation
- sự kiểm tra tính toán
sự cảm biến
sự chứng nhận
sự hiệu chuẩn
sự kiểm chứng
- implementation verification
- sự kiểm chứng thi hành
- key stroke verification
- sự kiểm chứng gõ phím
- node verification
- sự kiểm chứng nút
- program verification
- sự kiểm chứng chương trình
- V&V (verificationand validation)
- sự kiểm chứng và phê chuẩn
- verification and validation (V&V)
- sự kiểm chứng và phê chuẩn
- write verification
- sự kiểm chứng ghi
sự kiểm nghiệm
sự kiểm tra
- constant verification
- sự kiểm tra hằng số
- field verification
- sự kiểm tra hiện trường
- machine version verification of duction quality
- sự kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng máy
- materials verification
- sự kiểm tra vật liệu
- periodic verification
- sự kiểm tra định kỳ
- quality verification
- sự kiểm tra chất lượng
- verification of calculation
- sự kiểm tra tính toán
sự kiểm trứng
sự thử nghiệm
sự xác minh
sự xác nhận
tính phù hợp
Kinh tế
giám định
sự thẩm tra
thẩm định
xác minh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affidavit , attestation , authentication , averment , certification , confirmation , credentials , deposition , documents , endorsement , evidence , facts , information , record , scoop * , seal , signature , stamp , substantiation , testament , testimony , corroboration , demonstration , proof , testimonial , validation , warrant , affirmation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Verification and validation (V&V)
sự kiểm chứng và phê chuẩn, -
Verification by consent
thẩm tra có sự đồng ý, -
Verification by means of limit gages
sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn, -
Verification by means of limit gauges
sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn, -
Verification by nine
phép thử bằng số chín, -
Verification by test and scrutiny
thẩm tra bằng khảo sát và thử nghiệm, -
Verification by tests and scrutiny
thẩm bằng khảo sát và thử nghiệm, -
Verification of accounts
sự thẩm tra đối chiếu chương mục, -
Verification of assets
sự giám định tài sản (của kiểm toán viên), thẩm định tài sản, -
Verification of balance
thẩm tra số dư, -
Verification of calculation
sự kiểm tra tính toán, -
Verification of cash
thẩm tra tiền mặt, -
Verification of footings and postings
thẩm tra tổng cộng và việc vào sổ, -
Verification of footings postings
thẩm tra sổ tổng cộng và việc vào sổ, -
Verification of machine
kiểm tra máy móc, -
Verification test
kiểm thử để xác minh, -
Verificative
Tính từ:, -
Verificatory
/ ´verifi¸keitəri /, tính từ, Để kiểm tra, để xác minh, -
Verified
, -
Verified analytic material model
mô hình vật liệu phân tích đã được kiểm tra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.