- Từ điển Anh - Anh
Apropos
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
fitting; at the right time; to the purpose; opportunely.
Obsolete . by the way.
Adjective
opportune; pertinent
- apropos remarks.
Idiom
apropos of
Antonyms
adjective
adverb
Synonyms
adjective
- applicable , apposite , appropriate , apt , befitting , belonging , correct , fit , fitting , germane , kosher * , legit , material , on the button , on the nose * , opportune , pertinent , proper , related , right , right on , seemly
adverb
- appropriately , aptly , opportunely , pertinently , suitably , timely
preposition
- about , against , as for , as regards , as to , concerning , on the subject of , regarding , respecting , touching , toward , with reference to , with respect to , appropriate , apt , correct , fit , fitting , meet , proper , relevant , seemly , suitable , timely
Xem thêm các từ khác
-
Apse
architecture . a semicircular or polygonal termination or recess in a building, usually vaulted and used esp. at the end of a choir in a church., astronomy... -
Apsidal
architecture . a semicircular or polygonal termination or recess in a building, usually vaulted and used esp. at the end of a choir in a church., astronomy... -
Apsides
astronomy . either of two points in an eccentric orbit, one (higher apsis) farthest from the center of attraction, the other (lower apsis) nearest to the... -
Apsis
astronomy . either of two points in an eccentric orbit, one (higher apsis) farthest from the center of attraction, the other (lower apsis) nearest to the... -
Apt
inclined; disposed; given; prone, likely, unusually intelligent; able to learn quickly and easily, suited to the purpose or occasion; appropriate, archaic... -
Apteral
(of a classical temple) not having a surrounding colonnade; not peripteral., (of a church) having no aisles., (of a church fa -
Apterous
zoology . wingless, as some insects., botany . without membranous expansions, as a stem. -
Aptitude
capability; ability; innate or acquired capacity for something; talent, readiness or quickness in learning; intelligence, the state or quality of being... -
Aptly
inclined; disposed; given; prone, likely, unusually intelligent; able to learn quickly and easily, suited to the purpose or occasion; appropriate, archaic... -
Aptness
inclined; disposed; given; prone, likely, unusually intelligent; able to learn quickly and easily, suited to the purpose or occasion; appropriate, archaic... -
Aqua
chiefly pharmacology ., a light greenish-blue color., having the color aqua., water., a liquid., a solution, esp. in water. -
Aqua pura
pure water. -
Aqua regia
a yellow, fuming liquid composed of one part nitric acid and three to four parts hydrochloric acid, used chiefly to dissolve metals as gold , platinum... -
Aqua vitae
alcohol., spirituous liquor, as brandy or whiskey. -
Aquamarine
a transparent, light-blue or greenish-blue variety of beryl, used as a gem., light blue-green or greenish blue. -
Aquaplane
a board that skims over water when towed at high speed by a motorboat, used to carry a rider in aquatic sports., to ride an aquaplane., hydroplane ( def.... -
Aquarelle
a watercolor., printing . a printed picture that has been colored manually by applying watercolor through stencils, each color requiring a different stencil. -
Aquarellist
a watercolor., printing . a printed picture that has been colored manually by applying watercolor through stencils, each color requiring a different stencil. -
Aquaria
a glass-sided tank, bowl, or the like, in which fish or other living aquatic animals or plants are kept., a building or institution in which fish or other... -
Aquarist
a curator, collector, or ichthyologist associated with an aquarium.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.