- Từ điển Anh - Việt
Befitting
Nghe phát âmMục lục |
/bi´fitiη/
Thông dụng
Tính từ
Thích hợp, phù hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- according to hoyle * , apt , becoming , behooving , beseeming , comme il faut , conforming , correct , decent , decorous , felicitous , fit , fitting , happy , just , kosher * , nice , on the button , on the nose * , proper , right , right on , seemly , suitable , what the doctor ordered , meet , tailor-made , appropriate , expedient , good , useful , comely , de rigueur , respectable , applicable , congruous , kosher
Từ trái nghĩa
adjective
- improper , inappropriate , incorrect , unbecoming , unfitting , unsuitable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Befittingly
Phó từ: thích hợp, hợp cách, to get befittingly dressed, ăn mặc thích hợp -
Befog
/ bi´fɔg /, Ngoại động từ: phủ sương mù, làm mờ, hình thái từ:... -
Befogged
, -
Before
/ bi´fɔ: /, Phó từ: trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, tôi sẽ trở về ngay bây... -
Before-and-after study
nghiên cứu, -
Before-image
tiền ảnh, -
Before-mentioned
Tính từ: Đã kể ở trên, đã nói ở trên, -
Before-tax income
thu nhập trước khi trừ thuế, -
Before (B4)
trước, -
Before anchoring
trước khi neo cốt thép dự ứng lực, -
Before hours
trước giờ đóng cửa (thị trường chứng khoán), -
Before image
ảnh trước khi chỉnh sửa, -
Before long
Thành Ngữ:, before long, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa -
Before new year's eve
danh từ: tất niên, -
Before service
dịch vụ trước khi bán, -
Before top dead centre (BTDC)
điểm chết dưới, -
Before you can say knife
Thành Ngữ:, before you can say knife, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.