- Từ điển Anh - Anh
Archaic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
marked by the characteristics of an earlier period; antiquated
(of a linguistic form) commonly used in an earlier time but rare in present-day usage except to suggest the older time, as in religious rituals or historical novels. Examples
forming the earliest stage; prior to full development
- the archaic period of psychoanalytic research.
( often initial capital letter ) pertaining to or designating the style of the fine arts, esp. painting and sculpture, developed in Greece from the middle 7th to the early 5th century b.c., chiefly characterized by an increased emphasis on the human figure in action, naturalistic proportions and anatomical structure, simplicity of volumes, forms, or design, and the evolution of a definitive style for the narrative treatment of subject matter. Compare classical ( def. 6 ) , Hellenistic ( def. 5 ) .
primitive; ancient; old
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- ancient , antiquated , antique , bygone , obsolete , olden , old-fashioned , outmoded , out of date , pass , primitive , superannuated , age-old , antediluvian , hoary , old-time , timeworn , venerable , dated , dowdy , fusty , old , outdated , out-of-date , vintage , historic , passe
Xem thêm các từ khác
-
Archaise
to give an archaic appearance or quality to, to use archaisms., the poet archaized her work with many elizabethan words . -
Archaism
something archaic, as a word or expression., the use of what is archaic, as in literature or art, the survival or presence of something from the past,... -
Archaize
to give an archaic appearance or quality to, to use archaisms., the poet archaized her work with many elizabethan words . -
Archangel
theology . a chief or principal angel; in medieval angelology one of the nine orders of celestial attendants on god. compare angel ( def. 1 ) ., angelica... -
Archangelic
theology . a chief or principal angel; in medieval angelology one of the nine orders of celestial attendants on god. compare angel ( def. 1 ) ., angelica... -
Archbishop
a bishop of the highest rank who presides over an archbishopric or archdiocese. -
Archbishopric
the see, diocese, or office of an archbishop. -
Archdeacon
an ecclesiastic, ranking next below a bishop and having charge of the temporal and external administration of a diocese, with jurisdiction delegated from... -
Archdeaconry
the jurisdiction, residence, or office of an archdeacon. -
Archdeaconship
an ecclesiastic, ranking next below a bishop and having charge of the temporal and external administration of a diocese, with jurisdiction delegated from... -
Archdiocese
the diocese of an archbishop. -
Archduchy
the domain of an archduke or an archduchess. -
Archduke
a title of the sovereign princes of the former ruling house of austria. -
Arched
made, covered, or spanned with an arch or arches., having the form of an arch., heraldry . noting an ordinary or partition line formed as a slight curve.,... -
Archenemy
a chief enemy., satan; the devil., noun, foe , nemesis -
Archeozoic
noting or pertaining to the earlier half of the precambrian era, from about 5 billion to 2.5 billion years ago, during which the earliest datable rocks... -
Archer
a person who shoots with a bow and arrow; bowman., ( initial capital letter ) astronomy, astrology . the constellation or sign of sagittarius., an archerfish. -
Archerfish
a small fish, toxotes jaculatrix, of brackish and fresh waters in southeastern asia, that preys upon shoreside spiders and insects by spitting drops of... -
Archery
the art, practice, or skill of an archer., archers collectively, as in an army., the equipment of an archer, as bows and arrows., adjective, noun, toxophilite... -
Archespore
the primitive cell, or group of cells, that give rise to the cells from which spores are derived.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.