- Từ điển Anh - Anh
Artful
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
slyly crafty or cunning; deceitful; tricky
- artful schemes.
skillful or clever in adapting means to ends; ingenious
done with or characterized by art or skill
Archaic . artificial.
Antonyms
adjective
- artless , ingenuous , naive , unskillful
Synonyms
adjective
- adept , adroit , clever , crafty , designing , dexterous , foxy * , ingenious , masterly , politic , proficient , resourceful , scheming , sharp , shrewd , slick * , sly , smart , smooth * , tricky , wily , deft , skillful , cunning , foxy , guileful , contriving , crooked , deceitful , deceptive , diplomatic , disingenuous , gifted , imaginative , slick , slippery , smooth , stealthy , suave , underhand , vulpine
Xem thêm các từ khác
-
Artfulness
slyly crafty or cunning; deceitful; tricky, skillful or clever in adapting means to ends; ingenious, done with or characterized by art or skill, archaic... -
Arthritic
also, arthritical. of, pertaining to, or afflicted with arthritis., a person afflicted with arthritis. -
Arthritis
acute or chronic inflammation of a joint, often accompanied by pain and structural changes and having diverse causes, as infection, crystal deposition,... -
Arthropod
any invertebrate of the phylum arthropoda, having a segmented body, jointed limbs, and usually a chitinous shell that undergoes moltings, including the... -
Arthrosis
anatomy . junction of two or more bones of the skeleton; joint. -
Artichoke
a tall, thistlelike composite plant, cynara scolymus, native to the mediterranean region, of which the numerous scalelike bracts and receptacle of the... -
Article
a written composition in prose, usually nonfiction, on a specific topic, forming an independent part of a book or other publication, as a newspaper or... -
Articulacy
uttered clearly in distinct syllables., capable of speech; not speechless., using language easily and fluently; having facility with words, expressed,... -
Articular
of or pertaining to the joints. -
Articulate
uttered clearly in distinct syllables., capable of speech; not speechless., using language easily and fluently; having facility with words, expressed,... -
Articulateness
uttered clearly in distinct syllables., capable of speech; not speechless., using language easily and fluently; having facility with words, expressed,... -
Articulation
an act or the process of articulating, phonetics ., the act of jointing., a jointed state or formation; a joint., botany ., anatomy, zoology . a joint,... -
Artifice
a clever trick or stratagem; a cunning, crafty device or expedient; wile., trickery; guile; craftiness., cunning; ingenuity; inventiveness, a skillful... -
Artificer
a person who is skillful or clever in devising ways of making things; inventor., a skillful or artistic worker; craftsperson. -
Artificial
made by human skill; produced by humans ( opposed to natural ), imitation; simulated; sham, lacking naturalness or spontaneity; forced; contrived; feigned,... -
Artificial insemination
the injection of semen into the vagina or uterus by means of a syringe or the like rather than by coitus. abbreviation, ai -
Artificiality
artificial quality., an artificial thing or trait, noun, artificialities of speech ., ambidexterity , disingenuousness , phoniness -
Artificialness
made by human skill; produced by humans ( opposed to natural ), imitation; simulated; sham, lacking naturalness or spontaneity; forced; contrived; feigned,... -
Artillerist
a soldier serving in an artillery unit of the army. -
Artillery
mounted projectile-firing guns or missile launchers, mobile or stationary, light or heavy, as distinguished from small arms., the troops or the branch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.