- Từ điển Anh - Anh
Articulate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
uttered clearly in distinct syllables.
capable of speech; not speechless.
using language easily and fluently; having facility with words
expressed, formulated, or presented with clarity and effectiveness
made clear, distinct, and precise in relation to other parts
(of ideas, form, etc.) having a meaningful relation to other parts
having parts or distinct areas organized into a coherent or meaningful whole; unified
- an articulate system of philosophy.
Zoology . having joints or articulations; composed of segments.
Verb (used with object)
to utter clearly and distinctly; pronounce with clarity.
Phonetics . to make the movements and adjustments of the speech organs necessary to utter (a speech sound).
to give clarity or distinction to
Dentistry . to subject to articulation.
to unite by a joint or joints.
to reveal or make distinct
Verb (used without object)
to pronounce clearly each of a succession of speech sounds, syllables, or words; enunciate
Phonetics . to articulate a speech sound.
Anatomy, Zoology . to form a joint.
Obsolete . to make terms of agreement.
Noun
a segmented invertebrate.
Antonyms
adjective
verb
- bumble , misrepresent , misspeak , disconnect
Synonyms
adjective
- clear , coherent , comprehensible , definite , distinct , eloquent , expressive , fluent , intelligible , lucid , meaningful , understandable , well-spokennotes:loquacious means very talkative or full of trivial conversation; articulate means expressing yourself easily or characterized by clear expressive language , oral , sonant , spoken , uttered , voiced , facund , silver-tongued , smooth-spoken
verb
- enunciate , express , mouth , pronounce , say , sound off , speak , state , talk , utter , verbalize , vocalize , voicenotes:loquacious means very talkative or full of trivial conversation; articulate means expressing yourself easily or characterized by clear expressive language , concatenate , couple , fit together , hinge , integrate , join , linknotes:loquacious means very talkative or full of trivial conversation; articulate means expressing yourself easily or characterized by clear expressive language , communicate , convey , declare , tell , vent , voice , clear , distinct , eloquent , fluent , formulated , intelligible , link , verbal
Xem thêm các từ khác
-
Articulateness
uttered clearly in distinct syllables., capable of speech; not speechless., using language easily and fluently; having facility with words, expressed,... -
Articulation
an act or the process of articulating, phonetics ., the act of jointing., a jointed state or formation; a joint., botany ., anatomy, zoology . a joint,... -
Artifice
a clever trick or stratagem; a cunning, crafty device or expedient; wile., trickery; guile; craftiness., cunning; ingenuity; inventiveness, a skillful... -
Artificer
a person who is skillful or clever in devising ways of making things; inventor., a skillful or artistic worker; craftsperson. -
Artificial
made by human skill; produced by humans ( opposed to natural ), imitation; simulated; sham, lacking naturalness or spontaneity; forced; contrived; feigned,... -
Artificial insemination
the injection of semen into the vagina or uterus by means of a syringe or the like rather than by coitus. abbreviation, ai -
Artificiality
artificial quality., an artificial thing or trait, noun, artificialities of speech ., ambidexterity , disingenuousness , phoniness -
Artificialness
made by human skill; produced by humans ( opposed to natural ), imitation; simulated; sham, lacking naturalness or spontaneity; forced; contrived; feigned,... -
Artillerist
a soldier serving in an artillery unit of the army. -
Artillery
mounted projectile-firing guns or missile launchers, mobile or stationary, light or heavy, as distinguished from small arms., the troops or the branch... -
Artilleryman
a soldier serving in an artillery unit of the army. -
Artiness
characterized by a showy, pretentious, and often spurious display of artistic interest, manner, or mannerism. -
Artiodactyl
zoology . having an even number of toes or digits on each foot., a hoofed, even-toed mammal of the order artiodactyla, comprising the pigs, hippopotamuses,... -
Artiodactylous
zoology . having an even number of toes or digits on each foot., a hoofed, even-toed mammal of the order artiodactyla, comprising the pigs, hippopotamuses,... -
Artisan
a person skilled in an applied art; a craftsperson., noun, artificer , builder , carpenter , craftsman , craftsperson , handcraftsman , master , mechanic... -
Artisanal
a person skilled in an applied art; a craftsperson. -
Artist
a person who produces works in any of the arts that are primarily subject to aesthetic criteria., a person who practices one of the fine arts, esp. a painter... -
Artiste
an artist, esp. an actor, singer, dancer, or other public performer. -
Artistic
conforming to the standards of art; satisfying aesthetic requirements, showing skill or excellence in execution, exhibiting taste, discriminating judgment,... -
Artistry
artistic workmanship, effect, or quality., artistic ability., noun, noun, inability , incapacity , ineptitude, ability , accomplishment , artfulness ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.