- Từ điển Anh - Anh
Beginner
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person or thing that begins.
a person who has begun a course of instruction or is learning the fundamentals
a person who is inexperienced; novice.
Antonyms
noun
- expert , old hand , professional , veteran
Synonyms
noun
- abecedarian , amateur , apprentice , buckwheater , catechumen , colt , fish * , fledgling , greenhorn , greenie , initiate , learner , neophyte , newcomer , new kid on the block * , new person , novice , novitiate , probationer , recruit , starter , student , tenderfoot * , trainee , tyro , freshman , tenderfoot , candidate , debutante , entrant , founder , postulate , rookie , tiro , understudy
Xem thêm các từ khác
-
Beginning
an act or circumstance of entering upon an action or state, the point of time or space at which anything begins, the first part, often, beginnings. the... -
Begird
to gird about; encompass; surround., verb, belt , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle , girt , ring , beset , circle , encircle ,... -
Begirt
to gird about; encompass; surround. -
Begone
to go away; depart (usually used in the imperative)., interjection, away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo... -
Begonia
any tropical plant belonging to the genus begonia, including species cultivated for the handsome, succulent leaves and waxy flowers. -
Begot
pt. and a pp. of beget., (esp. of a male parent) to procreate or generate (offspring)., to cause; produce as an effect, a belief that power begets power... -
Begotten
a pp. of beget., (esp. of a male parent) to procreate or generate (offspring)., to cause; produce as an effect, a belief that power begets power . -
Begrime
to make grimy., verb, befoul , besmirch , besoil , black , blacken , defile , smudge , smutch , soil , sully -
Begrudge
to envy or resent the pleasure or good fortune of (someone), to be reluctant to give, grant, or allow, verb, she begrudged her friend the award ., she... -
Beguile
to influence by trickery, flattery, etc.; mislead; delude., to take away from by cheating or deceiving (usually fol. by of ), to charm or divert, to pass... -
Beguilement
to influence by trickery, flattery, etc.; mislead; delude., to take away from by cheating or deceiving (usually fol. by of ), to charm or divert, to pass... -
Begun
pp. of begin., adjective, adjective, latent , prospective, initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational... -
Behalf
in or on behalf of, in or on (someone's) behalf, noun, as a representative of or a proxy for, on behalf of my colleagues , i address you tonight ., in... -
Behave
to act in a particular way; conduct or comport oneself or itself, to act properly, to act or react under given circumstances, to conduct or comport (oneself)... -
Behaved
to act in a particular way; conduct or comport oneself or itself, to act properly, to act or react under given circumstances, to conduct or comport (oneself)... -
Behaving
to act in a particular way; conduct or comport oneself or itself, to act properly, to act or react under given circumstances, to conduct or comport (oneself)... -
Behavior
manner of behaving or acting., psychology, animal behavior ., often, behaviors. a behavior pattern., the action or reaction of any material under given... -
Behaviour
behavior., the action or reaction of something (as a machine or substance) under specified circumstances; "the behavior of small particles can be studied... -
Behead
to cut off the head of; kill or execute by decapitation., geology . (of a pirate stream) to divert the headwaters of (a river, stream, etc.)., verb, bring... -
Beheld
pt. and pp. of behold.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.