- Từ điển Anh - Anh
Bequeath
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to dispose of (personal property, esp. money) by last will
to hand down; pass on.
Obsolete . to commit; entrust.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Bequest
a disposition in a will., a legacy, noun, a small bequest allowed her to live independently ., bequeathal , bequeathment , bestowal , devisal , devise... -
Berate
to scold; rebuke, verb, verb, he berated them in public ., compliment , hail , praise, bawl out * , blister , call down , castigate , censure , chew *... -
Bereave
to deprive and make desolate, esp. by death (usually fol. by of ), to deprive ruthlessly or by force (usually fol. by of ), obsolete . to take away by... -
Bereavement
to deprive and make desolate, esp. by death (usually fol. by of ), to deprive ruthlessly or by force (usually fol. by of ), obsolete . to take away by... -
Bereft
a pt. and pp. of bereave., deprived, adjective, adjective, they are bereft of their senses . he is bereft of all happiness ., full , happy, beggared ,... -
Beret
a soft, visorless cap with a close-fitting headband and a wide, round top often with a tab at its center. -
Berg
iceberg. -
Bergamot
a small citrus tree, citrus aurantium bergamia, having fruit with a rind that yields a fragrant essential oil., also called essence of bergamot. the oil... -
Berhyme
to celebrate in verse. -
Beriberi
a disease of the peripheral nerves caused by a deficiency of vitamin b 1 , characterized by pain in and paralysis of the extremities, and severe emaciation... -
Berried
covered with or yielding berries., of or like a berry; baccate., (of lobsters, crayfish, etc.) having eggs. -
Berry
any small, usually stoneless, juicy fruit, irrespective of botanical structure, as the huckleberry, strawberry, or hackberry., botany . a simple fruit... -
Berth
a shelflike sleeping space, as on a ship, airplane, or railroad car., nautical ., a job; position., a place, listing, or role, nautical ., to provide with... -
Beryl
a mineral, beryllium aluminum silicate, be 3 al 2 si 6 o 18 , usually green, but also blue, rose, white, and golden, and both opaque and transparent, the... -
Beryllium
a steel-gray, bivalent, hard, light, metallic element, the salts of which are sweet: used chiefly in copper alloys for better fatigue endurance, in springs,... -
Beseech
to implore urgently, to beg eagerly for; solicit., to make urgent appeal, verb, verb, they besought him to go at once ., earnestly did i beseech , but... -
Beseeching
to implore urgently, to beg eagerly for; solicit., to make urgent appeal, they besought him to go at once ., earnestly did i beseech , but to no avail... -
Beseem
to be fit for or worthy of; become, to be suitable or fitting., verb, conduct that beseems a gentleman ., become , befit , behoove -
Beset
to attack on all sides; assail; harass, to surround; hem in, to set or place upon; bestud, nautical . to surround (a vessel) by ice, so that control of... -
Besetment
to attack on all sides; assail; harass, to surround; hem in, to set or place upon; bestud, nautical . to surround (a vessel) by ice, so that control of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.