- Từ điển Anh - Anh
Beyond
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Preposition
on, at, or to the farther side of
farther on than; more distant than
outside the understanding, limits, or reach of; past
- beyond comprehension; beyond endurance; beyond help.
superior to; surpassing; above
more than; in excess of; over and above
Adverb
farther on or away
Idiom
the beyond
- that which is at a great distance.
- Also, the great beyond. the afterlife; life after death.
Antonyms
adverb, preposition
Synonyms
adverb, preposition
- above , after , ahead , apart from , as well as , at a distance , away from , before , behind , besides , beyond the bounds , clear of , farther , free of , good way off , hyper , in addition to , in advance of , long way off , moreover , more remote , on the far side , on the other side , out of range , out of reach , outside , over , over and above , over there , past , remote , superior to , without , yonder
Xem thêm các từ khác
-
Bezel
also, basil. the diagonal face at the end of the blade of a chisel, or the like, leading to the edge., jewelry ., a grooved ring or rim holding a gem,... -
Bhang
a mild preparation of marijuana made from young leaves and stems of the indian hemp plant, cannabis sativa, drunk with milk or water as a fermented brew... -
Biangular
having two angles or corners. -
Biannual
occurring twice a year; semiannual., occurring every two years; biennial., adjective, semiannual , half-yearlynotes:biannual is happening twice per year... -
Bias
an oblique or diagonal line of direction, esp. across a woven fabric., a particular tendency or inclination, esp. one that prevents unprejudiced consideration... -
Biased
having or showing bias or prejudice, adjective, they gave us a biased report on immigration trends ., one-sided , partial , partisan , prejudiced , prejudicial... -
Biaxial
having two axes., crystallography . having two optical axes along which double refraction does not occur. -
Bib
a piece of cloth, plastic, or paper that covers the chest and is often tied under the chin of a child to protect the clothing while the child is eating.,... -
Bibber
a steady drinker; tippler (usually used in combination), winebibber . -
Bibelot
a small object of curiosity, beauty, or rarity., noun, bauble , gewgaw , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket , whatnot -
Bible
the collection of sacred writings of the christian religion, comprising the old and new testaments., also called hebrew scriptures. the collection of sacred... -
Biblical
of or in the bible, in accord with the bible., evocative of or suggesting the bible or biblical times, esp. in size or extent, a biblical name ., disaster... -
Bibliofilm
a microfilm used esp. in libraries to photograph the pages of valuable or much-used books. -
Bibliograph
to put in a bibliography., to make a bibliography of., to provide with a bibliography. -
Bibliographer
an expert in bibliography., a person who compiles bibliographies. -
Bibliographic
a complete or selective list of works compiled upon some common principle, as authorship, subject, place of publication, or printer., a list of source... -
Bibliographical
a complete or selective list of works compiled upon some common principle, as authorship, subject, place of publication, or printer., a list of source... -
Bibliography
a complete or selective list of works compiled upon some common principle, as authorship, subject, place of publication, or printer., a list of source... -
Bibliolater
excessive reverence for the bible as literally interpreted., extravagant devotion to or dependence upon books. -
Bibliolatry
excessive reverence for the bible as literally interpreted., extravagant devotion to or dependence upon books.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.