- Từ điển Anh - Anh
Bout
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a contest or trial of strength, as of boxing.
period; session; spell
a turn at work or any action.
a going and returning across a field, as in mowing or reaping.
Synonyms
noun
- course , fit * , go * , round , run , session , shift , spell , stint , stretch , tear , term , tour , trick * , turn , bat , battle , boxing match , competition , contest , encounter , engagement , go , match , set-to , struggle , hitch , inning , time , trick , watch , attack , attempt , binge , booze , carouse , circuit , clash , conflict , essay , fight , fray , job , period , set to , siege , spree , trial
Xem thêm các từ khác
-
Boutique
a small shop or a small specialty department within a larger store, esp. one that sells fashionable clothes and accessories or a special selection of other... -
Bovine
of or pertaining to the subfamily bovinae, which includes cattle, buffalo, and kudus., oxlike; cowlike., stolid; dull., a bovine animal., noun, cow , oxen -
Bow
to bend the knee or body or incline the head, as in reverence, submission, salutation, recognition, or acknowledgment., to yield; submit, to bend or curve... -
Bow-wow
, =====commanding, especially in an arrogant manner; overbearing. -
Bow legged
outward curvature of the legs causing a separation of the knees when the ankles are close or in contact., a leg so curved. -
Bow out
to bend the knee or body or incline the head, as in reverence, submission, salutation, recognition, or acknowledgment., to yield; submit, to bend or curve... -
Bow window
a rounded bay window. -
Bow wow
the bark of a dog., an imitation of this., chiefly baby talk . a dog. -
Bowdlerise
to expurgate (a written work) by removing or modifying passages considered vulgar or objectionable. -
Bowdlerize
to expurgate (a written work) by removing or modifying passages considered vulgar or objectionable., verb, expurgate , screen -
Bowed
adjective, arced , arched , arciform , curved , curvilinear , rounded , bent , bulging , hunched -
Bowel
anatomy ., bowels,, to disembowel., usually, bowels. the intestine., a part of the intestine., the inward or interior parts, the bowels of the earth .,... -
Bower
a leafy shelter or recess; arbor., a rustic dwelling; cottage., a lady's boudoir in a medieval castle., to enclose in or as in a bower; embower., noun,... -
Bowery
containing bowers; leafy; shady, a bowery maze . -
Bowie
james, 1799?1836, u.s. soldier and pioneer., william, 1872?1940, u.s. geodesist., a city in w maryland. 33,695., united states pioneer and hero of the... -
Bowie knife
a heavy sheath knife having a long, single-edged blade., noun, arkansas toothpick , missouri toothpick -
Bowl
a rather deep, round dish or basin, used chiefly for holding liquids, food, etc., the contents of a bowl, a rounded, cuplike, hollow part, a large drinking... -
Bowl over
one of the balls, having little or no bias, used in playing ninepins or tenpins., one of the biased or weighted balls used in lawn bowling., bowls, ( used... -
Bowlder
boulder., a large smooth mass of rock detached from its place of origin[syn: boulder ], a large stone, worn smooth or rounded by the action of water;... -
Bowler
a person who bowls, esp. a participant in a bowling game, as candlepins or tenpins., cricket . the player who throws the ball to be played by the batsman.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.