- Từ điển Anh - Anh
Careen
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
(of a vehicle) to lean, sway, or tip to one side while in motion
(of a ship) to heel over or list.
career ( def. 7 ) .
South Midland U.S. to lean or bend away from the vertical position
Verb (used with object) Nautical .
to cause (a ship) to lie over on a side, as for repairs or cleaning; heave down.
to clean or repair (a ship lying on its side for the purpose).
to cause (a ship) to heel over or list, as by the force of a beam wind.
Noun
a careening.
Nautical . the position of a careened ship.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Career
an occupation or profession, esp. one requiring special training, followed as one's lifework, a person's progress or general course of action through life... -
Careerism
devotion to a successful career, often at the expense of one's personal life, ethics, etc. -
Careerist
a person who follows a career., a person who pursues a policy or attitude of careerism. -
Carefree
without anxiety or worry., requiring little care, adjective, adjective, carefree fabrics ., anxious , heavyhearted , troubled , worried, airy , at ease... -
Careful
cautious in one's actions, taking pains in one's work; exact; thorough, (of things) done or performed with accuracy or caution, solicitously mindful (usually... -
Carefully
cautious in one's actions, taking pains in one's work; exact; thorough, (of things) done or performed with accuracy or caution, solicitously mindful (usually... -
Carefulness
cautious in one's actions, taking pains in one's work; exact; thorough, (of things) done or performed with accuracy or caution, solicitously mindful (usually... -
Careless
not paying enough attention to what one does, not exact, accurate, or thorough, done or said heedlessly or negligently; unconsidered, not caring or troubling;... -
Carelessly
not paying enough attention to what one does, not exact, accurate, or thorough, done or said heedlessly or negligently; unconsidered, not caring or troubling;... -
Carelessness
not paying enough attention to what one does, not exact, accurate, or thorough, done or said heedlessly or negligently; unconsidered, not caring or troubling;... -
Caress
an act or gesture expressing affection, as an embrace or kiss, esp. a light stroking or touching., to touch or pat gently to show affection., to touch,... -
Caressing
affectionate play (or foreplay without contact with the genital organs) -
Caret
a mark () made in written or printed matter to show the place where something is to be inserted. -
Caretaker
a person who is in charge of the maintenance of a building, estate, etc.; superintendent., a person or group that temporarily performs the duties of an... -
Careworn
showing signs of care or worry; fatigued by trouble or anxiety; haggard, adjective, a careworn old woman ., drawn , gaunt , hollow-eyed , wan , worn ,... -
Cargo
the lading or freight of a ship, airplane, etc., load., cargos, pants or shorts having several cargo pockets to hold bulky gear and small items., of or... -
Caricature
a picture, description, etc., ludicrously exaggerating the peculiarities or defects of persons or things, the art or process of producing such pictures,... -
Caricaturist
a picture, description, etc., ludicrously exaggerating the peculiarities or defects of persons or things, the art or process of producing such pictures,... -
Caries
decay, as of bone or of plant tissue., dental caries. -
Carillon
a set of stationary bells hung in a tower and sounded by manual or pedal action, or by machinery., a set of horizontal metal plates, struck by hammers,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.