- Từ điển Anh - Anh
Cherish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to hold or treat as dear; feel love for
to care for tenderly; nurture
to cling fondly or inveterately to
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- admire , adore , appreciate , apprize , care for , clasp , cleave to , cling to , coddle , comfort , cosset , cultivate , defend , dote on , embrace , encourage , enshrine , entertain , fancy , fondle , foster , guard , harbor , hold dear , hold in high esteem , honor , hug , idolize , like , love , nourish , nurse , nurture , pet , preserve , prize , revere , reverence , safeguard , shelter , shield , support , sustain , treasure , value , venerate , worshipnotes:cherish means to be fond of , be attached to , while nurture means to bring up , help develop , help grow , or provide with nourishment , esteem , respect , caress , cling , covet , embosom , indulge , inspirit , nestle , pamper , protect , save , spiritualize , worship
Xem thêm các từ khác
-
Cherished
characterized by feeling or showing fond affection for; "a cherished friend"; "children are precious"; "a treasured heirloom"; "so good to feel wanted" -
Cheroot
a cigar having open, untapered ends. -
Cherry
the fruit of any of various trees belonging to the genus prunus, of the rose family, consisting of a pulpy, globular drupe enclosing a one-seeded smooth... -
Cherub
a celestial being. gen. 3, theology . a member of the second order of angels, often represented as a beautiful rosy-cheeked child with wings., a beautiful... -
Cherubic
a celestial being. gen. 3, theology . a member of the second order of angels, often represented as a beautiful rosy-cheeked child with wings., a beautiful... -
Cherubim
a celestial being. gen. 3, theology . a member of the second order of angels, often represented as a beautiful rosy-cheeked child with wings., a beautiful... -
Cheshire
formerly, chester. a county in nw england. 910,900; 899 sq. mi. (2328 sq. km)., a town in central connecticut. 21,788., also called cheshire cheese, chester.... -
Cheshire cat
a constantly grinning cat in lewis carroll's alice's adventures in wonderland. ?, grin like a cheshire cat, a fictional cat with a broad fixed smile... -
Chess
a game played by two persons, each with 16 pieces, on a chessboard. -
Chess man
any piece used in the game of chess. -
Chest
anatomy . the trunk of the body from the neck to the abdomen; thorax., a box, usually with a lid, for storage, safekeeping of valuables, etc., the place... -
Chest protector
a protective pad worn over the chest by a catcher or umpire to shield the body from foul tips. -
Chest voice
the lower ranges of the voice in speaking or singing[syn: chest register ] -
Chestiness
having a well-developed chest or bosom., proud; conceited. -
Chestnut
any of the several deciduous trees constituting the genus castanea, of the beech family, having toothed, oblong leaves and bearing edible nuts enclosed... -
Chesty
having a well-developed chest or bosom., proud; conceited. -
Cheval glass
a full-length mirror mounted so that it can be tilted in a frame. -
Chevalier
a member of certain orders of honor or merit, french history . the lowest title of rank in the old nobility., a chivalrous man; cavalier., archaic . a... -
Cheviot
a city in sw ohio. 10,394., one of a british breed of sheep, noted for its heavy fleece of medium length., ( lowercase ) a woolen fabric in a coarse twill... -
Chevron
a badge consisting of stripes meeting at an angle, worn on the sleeve by noncommissioned officers, police officers, etc., as an indication of rank, service,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.