- Từ điển Anh - Việt
Nurse
Nghe phát âm/nə:s/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) cá nhám
Vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ
Sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú
Nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ( (nghĩa bóng)), cái nôi ( (nghĩa bóng))
Y tá, nữ y tá
(nông nghiệp) cây che bóng
(động vật học) ong thợ; kiến thợ
Ngoại động từ
Cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ)
Bồng, ẵm; nựng
Săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh)
Chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...))
Nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...)
Ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
Chuyên ngành
Kinh tế
ong thợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assistant , attendant , baby sitter , caretaker , foster parent , medic , minder , nurse practitioner , practical nurse , registered nurse , rn , sitter , therapist , wet nurse
verb
- advance , aid , attend , baby-sit , cherish , cradle , cultivate , encourage , father , feed , forward , foster , further , harbor , humor , immunize , indulge , inoculate , irradiate , keep alive , keep an eye on , keep tabs on , look after , medicate , minister to , mother , nourish , nurture , pamper , preserve , promote , see to , serve , sit , succor , support , take care of , take charge of , treat , vaccinate , wait on , watch out for , watch over , bottle-feed , breast-feed , dry-nurse , give suck , lactate , suck , suckle , wet-nurse , bring up , care , foment , nanny , raise , rear , tend
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nurse-child
/ ´nə:s¸tʃaild /, danh từ, trẻ em còn bú, con thơ, -
Nurse-pond
Danh từ: ao nuôi cá, -
Nurse a business
dày công quản lý một xí nghiệp, -
Nurse an account
quản lý kỹ lưỡng một tài khoản, -
Nurse an account (to...)
quản lý kỹ lưỡng một tài khoản, -
Nurse cell
tế bàonuôi, -
Nurse pond
ao nuôi cá, -
Nurse shock
giữ hàng trong kho, -
Nursecell
tế bào nuôi, -
Nurseling
/ ´nə:sliη /, Danh từ: trẻ con còn bú, con thơ, người được nâng niu chăm chút; vật được nâng... -
Nursemaid
Danh từ: cô giữ trẻ, chị bảo mẫu, Từ đồng nghĩa: noun, au pair... -
Nurser
Danh từ: kẻ xúi giục (nổi loạn), Ông bầu (nghệ thuật), người bảo trợ, người chăm sóc,... -
Nurserty
ao nuôi cá, -
Nursery
/ ´nə:sri /, Danh từ: phòng dành riêng cho trẻ bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ươm, (nghĩa bóng)... -
Nursery cold store
nhà lạnh ươm cây giống, -
Nursery compression
giai đoạn ươm (con men), -
Nursery field
ruộng mạ, -
Nursery garden
Danh từ: vườn ương, Xây dựng: vườn ươm cây, -
Nursery kindergarten
vườn trẻ, -
Nursery nurse
danh từ, nữ y tá chuyên chăm sóc trẻ nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.