- Từ điển Anh - Anh
Companionable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
possessing the qualities of a good companion; pleasant to be with; congenial.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- affable , amicable , buddy buddy , clubby , complacent , congenial , conversable , convivial , cordial , cozy , cozy with , familiar , genial , good-natured , gregarious , intimate , mellow , neighborly , outgoing , pally , palsy , sociable , social , tight , tight with
Xem thêm các từ khác
-
Companionableness
possessing the qualities of a good companion; pleasant to be with; congenial. -
Companionate
of, by, or like companions., tastefully harmonious. -
Companionate marriage
a form of marriage in which the partners agree not to have children and can be divorced by mutual consent, leaving neither spouse legally responsible for... -
Companionless
a person who is frequently in the company of, associates with, or accompanies another, a person employed to accompany, assist, or live with another in... -
Companionship
association as companions; fellowship., printing . a group of compositors working under a foreman., noun, noun, antagonism , strangeness, affiliation ,... -
Company
a number of individuals assembled or associated together; group of people., a guest or guests, an assemblage of persons for social purposes., companionship;... -
Comparable
capable of being compared; having features in common with something else to permit or suggest comparison, worthy of comparison, usable for comparison;... -
Comparableness
capable of being compared; having features in common with something else to permit or suggest comparison, worthy of comparison, usable for comparison;... -
Comparative
of or pertaining to comparison., proceeding by, founded on, or using comparison as a method of study, estimated by comparison; not positive or absolute;... -
Compare
to examine (two or more objects, ideas, people, etc.) in order to note similarities and differences, to consider or describe as similar; liken, grammar... -
Comparison
the act of comparing., the state of being compared., a likening; illustration by similitude; comparative estimate or statement., rhetoric . the considering... -
Compartment
a part or space marked or partitioned off., a separate room, section, etc., u.s. railroads . a private bedroom with toilet facilities., a separate aspect,... -
Compass
an instrument for determining directions, as by means of a freely rotating magnetized needle that indicates magnetic north., the enclosing line or limits... -
Compass plane
a plane for smoothing curved surfaces. -
Compass saw
a small handsaw with a narrow, tapering blade for cutting curves of small radii; whipsaw. -
Compassion
a feeling of deep sympathy and sorrow for another who is stricken by misfortune, accompanied by a strong desire to alleviate the suffering., archaic .... -
Compassionate
having or showing compassion, granted in an emergency, obsolete . pitiable., to have compassion for; pity., adjective, adjective, verb, a compassionate... -
Compassionately
having or showing compassion, granted in an emergency, obsolete . pitiable., to have compassion for; pity., a compassionate person ; a compassionate letter... -
Compassionateness
having or showing compassion, granted in an emergency, obsolete . pitiable., to have compassion for; pity., a compassionate person ; a compassionate letter... -
Compassionless
a feeling of deep sympathy and sorrow for another who is stricken by misfortune, accompanied by a strong desire to alleviate the suffering., archaic ....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.