- Từ điển Anh - Anh
Concentration
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of concentrating; the state of being concentrated.
exclusive attention to one object; close mental application.
something concentrated
Military .
- the assembling of military or naval forces in a particular area in preparation for further operations.
- a specified intensity and duration of artillery fire placed on a small area.
the focusing of a student's academic program on advanced study in a specific subject or field.
Chemistry . (in a solution) a measure of the amount of dissolved substance contained per unit of volume.
Also called memory. Cards . a game in which all 52 cards are spread out face down on the table and each player in turn exposes two cards at a time and replaces them face down if they do not constitute a pair, the object being to take the most pairs by remembering the location of the cards previously exposed.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- absorption , amassing , application , assembly , bringing to bear , centering , centralization , close attention , clustering , coalescing , combination , compacting , compression , concern , congregation , consolidation , convergence , converging , debate , deliberation , fixing , flocking , focusing , heed , huddling , intensification , massing , narrowing , need , single-mindedness , study , unity , accumulation , army , array , audience , band , cluster , collection , company , concourse , flock , group , herd , horde , mass , miscellany , mob , party , confluence , conflux , attentiveness , consideration , heedfulness , regardfulness , condensation , diligence , extract , fixation
Xem thêm các từ khác
-
Concentre
concenter., bring into focus or alignment; to converge or cause to converge; of ideas or emotions[syn: concenter ] -
Concentric
having a common center, as circles or spheres. -
Concentrical
having a common center, as circles or spheres. -
Concentricity
having a common center, as circles or spheres. -
Concept
a general notion or idea; conception., an idea of something formed by mentally combining all its characteristics or particulars; a construct., a directly... -
Conception
the act of conceiving; the state of being conceived., fertilization; inception of pregnancy., a notion; idea; concept, something that is conceived, origination;... -
Conceptive
the act of conceiving; the state of being conceived., fertilization; inception of pregnancy., a notion; idea; concept, something that is conceived, origination;... -
Conceptual
pertaining to concepts or to the forming of concepts., adjective, chimeric , chimerical , fanciful , fantastic , fantastical , notional , unreal , visionary -
Conceptualism
any of several doctrines existing as a compromise between realism and nominalism and regarding universals as concepts. compare nominalism , realism ( def.... -
Conceptualist
any of several doctrines existing as a compromise between realism and nominalism and regarding universals as concepts. compare nominalism , realism ( def.... -
Concern
to relate to; be connected with; be of interest or importance to; affect, to interest or engage (used reflexively or in the passive, often fol. by with... -
Concerned
interested or affected, troubled or anxious, having a connection or involvement; participating, adjective, adjective, concerned citizens ., a concerned... -
Concerning
relating to; regarding; about, preposition, a discussion concerning foreign aid ., about , anent , apropos of , as regards , germane to , in regard to... -
Concernment
importance or moment, relation or bearing., anxiety or solicitude., a thing in which one is involved or interested., interest; participation; involvement.,... -
Concert
a public musical performance in which a number of singers or instrumentalists, or both, participate., a public performance, usually by an individual singer,... -
Concerted
contrived or arranged by agreement; planned or devised together, done or performed together or in cooperation, music . arranged in parts for several voices... -
Concertina
a musical instrument resembling an accordion but having buttonlike keys, hexagonal bellows and ends, and a more limited range., concertina wire., to fold,... -
Concerto
a composition for one or more principal instruments, with orchestral accompaniment, now usually in symphonic form. -
Concession
the act of conceding or yielding, as a right, a privilege, or a point or fact in an argument, the thing or point yielded, something conceded by a government... -
Concessionaire
a person, group, or company to whom a concession has been granted, esp. to operate a subsidiary business or service, a popcorn concessionaire at a baseball...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.