- Từ điển Anh - Anh
Contentious
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
tending to argument or strife; quarrelsome
causing, involving, or characterized by argument or controversy
- contentious issues.
Law . pertaining to causes between contending parties.
Synonyms
adjective
- antagonistic , argumentative , belligerent , combative , disagreeable , factious , perverse , petulant , querulous , testy , disputatious , eristic , litigious , polemic , polemical , quarrelsome , scrappy , bellicose , hostile , militant , pugnacious , truculent , warlike , cantankerous , carping , dissentious , wrangling
Xem thêm các từ khác
-
Contentiousness
tending to argument or strife; quarrelsome, causing, involving, or characterized by argument or controversy, law . pertaining to causes between contending... -
Contentment
the state of being contented; satisfaction; ease of mind., archaic . the act of making contentedly satisfied., noun, noun, discomfort , discontent , displeasure... -
Conterminal
having a common boundary; bordering; contiguous., meeting at the ends; without an intervening gap, coterminous., in our calendar system , the close of... -
Conterminous
having a common boundary; bordering; contiguous., meeting at the ends; without an intervening gap, coterminous., adjective, in our calendar system , the... -
Contest
a race, conflict, or other competition between rivals, as for a prize., struggle for victory or superiority., strife in argument; dispute; controversy,... -
Contestable
a race, conflict, or other competition between rivals, as for a prize., struggle for victory or superiority., strife in argument; dispute; controversy,... -
Contestant
a person who takes part in a contest or competition., a person who contests the results of an election., law . the party who, in proceedings in the probate... -
Contestation
the act of contesting; controversy; dispute., an assertion contended for., noun, contention -
Contested
disputed or made the object of contention or competition; "a contested election"[ant: uncontested ], adjective, arguable , disputable , doubtful ,... -
Context
the parts of a written or spoken statement that precede or follow a specific word or passage, usually influencing its meaning or effect, the set of circumstances... -
Contextual
of, pertaining to, or depending on the context. -
Contexture
the arrangement and union of the constituent parts of anything; constitution; structure., an interwoven structure; fabric., the act of weaving together.,... -
Contiguity
the state of being contiguous; contact or proximity., a series of things in continuous connection; a continuous mass or extent. -
Contiguous
touching; in contact., in close proximity without actually touching; near., adjacent in time, adjective, adjective, contiguous events ., divided , separated,... -
Contiguousness
touching; in contact., in close proximity without actually touching; near., adjacent in time, contiguous events . -
Continence
self-restraint or abstinence, esp. in regard to sexual activity; temperance; moderation., physiology . the ability to voluntarily control urinary and fecal... -
Continent
one of the main landmasses of the globe, usually reckoned as seven in number (europe, asia, africa, north america, south america, australia, and antarctica).,... -
Continental
of or of the nature of a continent., ( usually initial capital letter ) of or pertaining to the mainland of europe, to europeans, or to european customs... -
Contingence
contact or tangency., noun, touch -
Contingency
dependence on chance or on the fulfillment of a condition; uncertainty; fortuitousness, a contingent event; a chance, accident, or possibility conditional...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.