- Từ điển Anh - Anh
Cracked
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
broken
broken without separation of parts; fissured.
damaged; injured.
Informal . eccentric; mad; daffy
broken in tone, as the voice. ?
Idiom
cracked up to be
- Informal . reported or reputed to be (usually used in the negative)
- I hear the play is not what it's cracked up to be.
Synonyms
adjective
- split , fractured , broken , damaged , crazed , brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , unbalanced , unsound , wrong , (colloq.) crotchety , bonkers , break , chinky , collapse , deranged , eccentric , insane , nuts , rimose
Xem thêm các từ khác
-
Cracker
a thin, crisp biscuit., a firecracker., also called cracker bonbon. a small paper roll used as a party favor, that usually contains candy, trinkets, etc.,... -
Cracking
(in the distillation of petroleum or the like) the process of breaking down certain hydrocarbons into simpler ones of lower boiling points by means of... -
Crackle
to make slight, sudden, sharp noises, rapidly repeated., to form a network of fine cracks on the surface., (of ceramic glaze) to craze., to exhibit liveliness,... -
Crackled
to make slight, sudden, sharp noises, rapidly repeated., to form a network of fine cracks on the surface., (of ceramic glaze) to craze., to exhibit liveliness,... -
Crackling
the making of slight cracking sounds rapidly repeated., the crisp browned skin or rind of roast pork., usually, cracklings. southern u.s. the crisp residue... -
Cracknel
a hard, brittle cake or biscuit., cracknels, small bits of fat pork fried crisp. -
Cracksman
burglar; housebreaker. -
Cradle
a small bed for an infant, usually on rockers., any of various supports for objects set horizontally, as the support for the handset of a telephone., the... -
Cradling
framework for supporting a coved or vaulted ceiling. -
Craft
an art, trade, or occupation requiring special skill, esp. manual skill, skill; dexterity, skill or ability used for bad purposes; cunning; deceit; guile.,... -
Craftiness
skillful in underhand or evil schemes; cunning; deceitful; sly., obsolete . skillful; ingenious; dexterous., noun, artfulness , artifice , craft , cunning... -
Craftsman
a person who practices or is highly skilled in a craft; artisan., an artist., noun, noun, apprentice , unskilled worker, artisan , journeyman , machinist... -
Craftsmanship
a person who practices or is highly skilled in a craft; artisan., an artist., noun, workmanship -
Crafty
skillful in underhand or evil schemes; cunning; deceitful; sly., obsolete . skillful; ingenious; dexterous., adjective, adjective, honest , naive , unclever... -
Crag
a steep, rugged rock; rough, broken, projecting part of a rock. -
Cragged
full of crags., rugged; harsh; rough., adjective, coarse , craggy , harsh , ironbound , jagged , ragged , rugged , scabrous , uneven -
Craggy
full of crags., rugged; harsh; rough., adjective, adjective, flat , smooth, asperous , broken , cragged , harsh , precipitous , rock-bound , rocky , rough... -
Cragsman
a person accustomed to or skilled in climbing crags. -
Crake
any of several short-billed rails, esp. the corn crake. -
Cram
to fill (something) by force with more than it can easily hold., to force or stuff (usually fol. by into, down, etc.)., to fill with or as with an excessive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.