- Từ điển Anh - Anh
Curdle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), verb (used without object), -dled, -dling.
to change into curd; coagulate; congeal.
to spoil; turn sour.
to go wrong; turn bad or fail
Idiom
curdle the or one's blood
Synonyms
noun
- acerbate , acidify , acidulate , clabber , clot , coagulate , condense , congeal , curd , ferment , go off , spoil , thicken , turn , turn sour , change , quail , sour
verb
Xem thêm các từ khác
-
Curdy
like curd; full of or containing curd; coagulated. -
Cure
a means of healing or restoring to health; remedy., a method or course of remedial treatment, as for disease., successful remedial treatment; restoration... -
Cure-all
panacea., noun, catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy -
Cured
a means of healing or restoring to health; remedy., a method or course of remedial treatment, as for disease., successful remedial treatment; restoration... -
Cureless
a means of healing or restoring to health; remedy., a method or course of remedial treatment, as for disease., successful remedial treatment; restoration... -
Curer
a means of healing or restoring to health; remedy., a method or course of remedial treatment, as for disease., successful remedial treatment; restoration... -
Curettage
the process of curetting. -
Curette
a scoop-shaped surgical instrument for removing tissue from body cavities, as the uterus., to scrape with a curette. -
Curfew
an order establishing a specific time in the evening after which certain regulations apply, esp. that no civilians or other specified group of unauthorized... -
Curing
a means of healing or restoring to health; remedy., a method or course of remedial treatment, as for disease., successful remedial treatment; restoration... -
Curio
any unusual article, object of art, etc., valued as a curiosity., noun, antique , bauble , bibelot , bygone , collectible , collector’s item , objet... -
Curiosity
the desire to learn or know about anything; inquisitiveness., a curious, rare, or novel thing., a strange, curious, or interesting quality., archaic .... -
Curious
eager to learn or know; inquisitive., prying; meddlesome., arousing or exciting speculation, interest, or attention through being inexplicable or highly... -
Curiousness
eager to learn or know; inquisitive., prying; meddlesome., arousing or exciting speculation, interest, or attention through being inexplicable or highly... -
Curium
a radioactive element not found in nature but discovered in 1944 among the products of plutonium after bombardment by high-energy helium ions. symbol:... -
Curl
to form into coils or ringlets, as the hair., to form into a spiral or curved shape; coil., to adorn with, or as with, curls or ringlets., to grow in or... -
Curlew
any of several shorebirds of the genus numenius, having a long, slender, downcurved bill, as the common n. arquata, of europe., any of various similar... -
Curliness
curling or tending to curl, having curls (usually used in combination), having a rippled or undulating appearance, as cut and finished wood, curly blond... -
Curling
a game played on ice in which two teams of four players each compete in sliding large stones toward a mark in the center of a circle. compare house ( def.... -
Curly
curling or tending to curl, having curls (usually used in combination), having a rippled or undulating appearance, as cut and finished wood, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.